Bản dịch của từ Ram trong tiếng Việt

Ram

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ram(Noun)

rˈæm
ˈræm
01

Một con cừu đực, đặc biệt là những con đã bị thiến và được nuôi để làm giống.

A male sheep especially one that has been castrated and is kept for breeding purposes

Ví dụ
02

Một người dễ cáu hoặc hiếu chiến

An irritable or aggressive person

Ví dụ
03

Một linh kiện bộ nhớ máy tính cho phép dữ liệu được đọc hoặc ghi theo bất kỳ thứ tự nào.

A computer memory component that allows data to be read or written in any order

Ví dụ

Ram(Verb)

rˈæm
ˈræm
01

Một thành phần bộ nhớ máy tính cho phép dữ liệu được đọc hoặc ghi theo bất kỳ thứ tự nào.

To make a strong push against something

Ví dụ
02

Một người dễ cáu gắt hoặc hung hăng.

To drive a vehicle or other article into a certain position

Ví dụ
03

Một con cừu đực, đặc biệt là con đã bị thiến và được nuôi để phục vụ cho mục đích phối giống.

To force something into a specified position or place often with difficulty

Ví dụ