Bản dịch của từ Rammed trong tiếng Việt
Rammed

Rammed (Verb)
The students rammed the information into their brains before the exam.
Học sinh đã ép thông tin vào não trước kỳ thi.
She didn't want to ram her opinion on others during the debate.
Cô ấy không muốn ép ý kiến của mình vào người khác trong cuộc tranh luận.
Did the speaker ram the statistics into the audience's minds effectively?
Người phát biểu có ép số liệu vào tâm trí của khán giả một cách hiệu quả không?
The protestors rammed the gates of the government building.
Các người biểu tình đã đâm vào cổng tòa nhà chính phủ.
The activists did not ram the doors to avoid violence.
Các nhà hoạt động không đâm cửa để tránh bạo lực.
Did the students ram the entrance during the demonstration?
Liệu các sinh viên có đâm vào lối vào trong lúc biểu tình không?
The car rammed into the tree during the accident.
Chiếc xe đã đâm vào cây trong tai nạn.
The pedestrian narrowly avoided being rammed by the speeding truck.
Người đi bộ suýt bị xe tải chạy nhanh đâm phải.
Did the cyclist get rammed by the reckless driver on purpose?
Liệu người đi xe đạp có bị tài xế vô trách nhiệm đâm vào mình cố ý không?
Dạng động từ của Rammed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ramming |
Họ từ
"Rammed" là động từ quá khứ phân từ của "ram", có nghĩa là ấn mạnh hoặc đẩy vào một vật nào đó với sức mạnh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động va chạm với lực bạo liệt, chẳng hạn như khi một xe cộ va chạm vào một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rammed" được sử dụng tương tự nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang thêm nghĩa là một hành động luôn hướng tới việc phá hủy hoặc gây tai nạn. Tuy nhiên, cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp