Bản dịch của từ Released trong tiếng Việt
Released

Released (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phát hành.
Simple past and past participle of release.
The government released a new policy on social welfare.
Chính phủ đã phát hành một chính sách mới về phúc lợi xã hội.
The organization did not release any official statement on social issues.
Tổ chức không phát hành bất kỳ tuyên bố chính thức nào về vấn đề xã hội.
Has the company released the latest report on social responsibility?
Công ty đã phát hành báo cáo mới nhất về trách nhiệm xã hội chưa?
The government released a statement on new social programs.
Chính phủ đã phát hành một tuyên bố về các chương trình xã hội mới.
The organization did not release any information to the public.
Tổ chức không phát hành bất kỳ thông tin nào cho công chúng.
Dạng động từ của Released (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Release |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Released |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Released |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Releases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Releasing |
Họ từ
Từ "released" là quá khứ phân từ của động từ "release", có nghĩa là phát hành, giải phóng hoặc thả ra. Trong tiếng Anh, "released" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như phát hành sản phẩm, phần mềm hoặc tài liệu. Ở British English và American English, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này chủ yếu giống nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh truyền thông, "released" có thể gắn liền với thông cáo báo chí hoặc công bố thông tin chính thức.
Từ "released" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "relaxare", mang nghĩa là "thả lỏng" hay "giải phóng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "relasser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với hình thức "release". Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến việc thả ra hay giải phóng vật chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh cảm xúc và tinh thần, phản ánh việc xóa bỏ ràng buộc hoặc áp lực.
Từ "released" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến thông tin về sản phẩm, phim ảnh hoặc các sự kiện quan trọng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát hành tài liệu, âm nhạc hoặc dữ liệu, thể hiện sự kết thúc một quá trình kiểm duyệt hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



