Bản dịch của từ Repledge trong tiếng Việt
Repledge

Repledge (Noun)
The bank required a repledge of assets for the new loan.
Ngân hàng yêu cầu tái thế chấp tài sản cho khoản vay mới.
They did not agree to a repledge of their house.
Họ không đồng ý tái thế chấp ngôi nhà của mình.
Is a repledge of property common in social loans?
Tái thế chấp tài sản có phổ biến trong các khoản vay xã hội không?
Repledge (Verb)
Pháp luật. chuyển (một người hoặc nguyên nhân) từ thẩm quyền của tòa án khác sang thẩm quyền của chính mình, đảm bảo rằng công lý sẽ được thực thi, thường trong vòng một năm và một ngày. cũng không có đối tượng. bây giờ là lịch sử.
Law to transfer a person or cause from the jurisdiction of another court to ones own giving a surety that justice will be done typically within a year and a day also without object now historical.
The lawyer decided to repledge the case to his local court.
Luật sư đã quyết định chuyển lại vụ án về tòa án địa phương.
They did not repledge the case, causing delays in the legal process.
Họ đã không chuyển lại vụ án, gây ra sự chậm trễ trong quá trình pháp lý.
Will the judge repledge this case to a different jurisdiction?
Thẩm phán có chuyển vụ án này sang khu vực pháp lý khác không?
Để cam kết một lần nữa hoặc một lần nữa.
To pledge again or once more.
Many activists repledge support for climate action at the conference.
Nhiều nhà hoạt động tái cam kết hỗ trợ hành động vì khí hậu tại hội nghị.
They did not repledge their commitment to social equality this year.
Họ không tái cam kết cam kết của mình với bình đẳng xã hội năm nay.
Will the organization repledge funding for community programs next month?
Liệu tổ chức có tái cam kết tài trợ cho các chương trình cộng đồng vào tháng tới không?
"Repledge" là một động từ có nghĩa là cam kết lại hoặc tái cam kết một điều gì đó, thường liên quan đến tài chính hoặc hợp đồng. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức quyết định cam kết lại tài sản làm tài sản thế chấp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách phát âm lẫn cách viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh.
Từ "repledge" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "plegiare" nghĩa là "thề". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin biểu thị sự lặp lại. Khi kết hợp, "repledge" chỉ hành động tái cam kết hoặc thề lần nữa. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và hợp đồng, thể hiện ý nghĩa của việc xác nhận lại một cam kết trước đó, cho thấy sự quan trọng của việc duy trì nghĩa vụ trong quan hệ giao dịch và xã hội.
Từ "repledge" không phổ biến trong bốn thành phần của đề thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít xuất hiện trong tình huống giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính hoặc hợp đồng, khi một bên cam kết tái cam kết hoặc điều chỉnh điều khoản tài trợ, đặc biệt là trong các tình huống như tái cấu trúc nợ hoặc sửa đổi điều kiện hợp tác. Do đó, sự xuất hiện của từ này chủ yếu hạn chế trong lĩnh vực tài chính và hợp tác thương mại.