Bản dịch của từ Residency trong tiếng Việt

Residency

Noun [U/C]

Residency (Noun)

ɹˈɛzɪdn̩si
ɹˈɛzɪdn̩si
01

Thực tế cuộc sống ở một nơi.

The fact of living in a place.

Ví dụ

Her residency in the city influenced her social circle.

Sự cư trú của cô ấy trong thành phố đã ảnh hưởng đến mạng xã hội của cô ấy.

Obtaining permanent residency can improve social stability for immigrants.

Việc có được cư trú vĩnh viễn có thể cải thiện ổn định xã hội cho người nhập cư.

02

Một tổ chức của các điệp viên tình báo ở nước ngoài.

An organization of intelligence agents in a foreign country.

Ví dụ

The residency in Russia gathered valuable information for the mission.

Nơi cư trú ở Nga thu thập thông tin quý giá cho nhiệm vụ.

The residency's activities in France were closely monitored by authorities.

Các hoạt động của cơ sở cư trú ở Pháp bị cơ quan chức năng theo dõi chặt chẽ.

03

Nơi ở chính thức của đại diện toàn quyền hoặc cơ quan chính phủ khác, đặc biệt là tại tòa án của một bang ấn độ.

The official residence of the governor general's representative or other government agent, especially at the court of an indian state.

Ví dụ

The British Raj established the residency in Lucknow for administrative purposes.

Chế độ British Raj đã thành lập nơi cư trú tại Lucknow cho mục đích hành chính.

The residency in Hyderabad was a symbol of colonial power in India.

Nơi cư trú ở Hyderabad là biểu tượng của quyền lực thuộc địa ở Ấn Độ.

04

Thời gian đào tạo y khoa chuyên ngành tại bệnh viện; vị thế của một cư dân.

A period of specialized medical training in a hospital; the position of a resident.

Ví dụ

She completed her medical residency at Johns Hopkins Hospital.

Cô ấy hoàn thành thời kỳ học tập chuyên sâu y học tại Bệnh viện Johns Hopkins.

The residency program offers hands-on experience in patient care.

Chương trình học tại bệnh viện cung cấp kinh nghiệm thực tế trong chăm sóc bệnh nhân.

05

Sự tham gia thường xuyên của một nhạc sĩ tại một câu lạc bộ hoặc địa điểm khác.

A musician's regular engagement at a club or other venue.

Ví dụ

She secured a residency at the local jazz club.

Cô ấy đã đảm bảo một nơi ở tại câu lạc bộ nhạc jazz địa phương.

His residency at the popular bar brought in many fans.

Nơi ở của anh ấy tại quán bar phổ biến đã đưa đến nhiều người hâm mộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residency

Không có idiom phù hợp