Bản dịch của từ Residency trong tiếng Việt
Residency

Residency (Noun)
Her residency in the city influenced her social circle.
Sự cư trú của cô ấy trong thành phố đã ảnh hưởng đến mạng xã hội của cô ấy.
Obtaining permanent residency can improve social stability for immigrants.
Việc có được cư trú vĩnh viễn có thể cải thiện ổn định xã hội cho người nhập cư.
The artist's residency program fostered a vibrant social environment.
Chương trình cư trú của nghệ sĩ đã thúc đẩy một môi trường xã hội sôi động.
Một tổ chức của các điệp viên tình báo ở nước ngoài.
An organization of intelligence agents in a foreign country.
The residency in Russia gathered valuable information for the mission.
Nơi cư trú ở Nga thu thập thông tin quý giá cho nhiệm vụ.
The residency's activities in France were closely monitored by authorities.
Các hoạt động của cơ sở cư trú ở Pháp bị cơ quan chức năng theo dõi chặt chẽ.
The residency's cover was blown, leading to a diplomatic incident.
Bí mật của cơ sở cư trú đã bị lộ, dẫn đến một vụ việc ngoại giao.
Nơi ở chính thức của đại diện toàn quyền hoặc cơ quan chính phủ khác, đặc biệt là tại tòa án của một bang ấn độ.
The official residence of the governor general's representative or other government agent, especially at the court of an indian state.
The British Raj established the residency in Lucknow for administrative purposes.
Chế độ British Raj đã thành lập nơi cư trú tại Lucknow cho mục đích hành chính.
The residency in Hyderabad was a symbol of colonial power in India.
Nơi cư trú ở Hyderabad là biểu tượng của quyền lực thuộc địa ở Ấn Độ.
The residency in Delhi served as the official residence of the Viceroy.
Nơi cư trú ở Delhi phục vụ làm nơi cư trú chính thức của Thống đốc.
She completed her medical residency at Johns Hopkins Hospital.
Cô ấy hoàn thành thời kỳ học tập chuyên sâu y học tại Bệnh viện Johns Hopkins.
The residency program offers hands-on experience in patient care.
Chương trình học tại bệnh viện cung cấp kinh nghiệm thực tế trong chăm sóc bệnh nhân.
His residency helped him gain valuable skills in diagnosing illnesses.
Thời gian học tập chuyên sâu của anh ấy giúp anh ấy có được kỹ năng quý giá trong chẩn đoán bệnh tật.
Sự tham gia thường xuyên của một nhạc sĩ tại một câu lạc bộ hoặc địa điểm khác.
A musician's regular engagement at a club or other venue.
She secured a residency at the local jazz club.
Cô ấy đã đảm bảo một nơi ở tại câu lạc bộ nhạc jazz địa phương.
His residency at the popular bar brought in many fans.
Nơi ở của anh ấy tại quán bar phổ biến đã đưa đến nhiều người hâm mộ.
The residency contract included weekly performances.
Hợp đồng nơi ở bao gồm các buổi biểu diễn hàng tuần.
Họ từ
Từ "residency" có nghĩa là khoảng thời gian mà một cá nhân cư trú tại một địa điểm hay tham gia vào một chương trình đào tạo, thường là trong lĩnh vực y tế hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Anh, "residency" dùng để chỉ chương trình đào tạo nội trú cho các bác sĩ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cư trú dài hạn. Nhìn chung, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa cụ thể trong từng ngành nghề.
Từ "residency" có nguồn gốc từ động từ Latin "residere", có nghĩa là "ngồi lại" hoặc "ở lại". Cấu trúc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "résidence", phản ánh tình trạng sống hoặc cư trú tại một địa điểm cụ thể. Trong bối cảnh hiện đại, "residency" chỉ việc cư trú tạm thời hoặc lâu dài, đặc biệt ám chỉ đến chương trình đào tạo chuyên môn cho bác sĩ tại bệnh viện, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa việc sinh sống và hoạt động nghề nghiệp.
Từ "residency" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, y tế và di trú. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến chương trình học bổng hoặc các vị trí nghiên cứu. Trong phần Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc mô tả. Trong giao tiếp hàng ngày, "residency" thường được sử dụng để nói về tình trạng cư trú hoặc các chương trình đào tạo sau đại học, như cư trú bác sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



