Bản dịch của từ Safety plug trong tiếng Việt
Safety plug

Safety plug (Noun)
Là miếng nhựa có hình phích cắm điện dùng để che ổ cắm, bảo vệ khỏi bị điện giật (đặc biệt là ở trẻ nhỏ).
A piece of plastic in the shape of an electrical plug which is used to cover a socket and protect against accidental electrocution especially of young children.
The safety plug prevents children from touching dangerous electrical sockets.
Nút an toàn ngăn trẻ em chạm vào ổ điện nguy hiểm.
Many parents do not use safety plugs in their homes.
Nhiều bậc phụ huynh không sử dụng nút an toàn trong nhà.
Do you think safety plugs are necessary for child safety?
Bạn có nghĩ rằng nút an toàn là cần thiết cho sự an toàn của trẻ em không?
Nút hoặc nút chặn cho phép chất chứa trong vật chứa được thoát ra nhanh chóng và tự động nếu nhiệt độ quá cao hoặc áp suất quá lớn; cụ thể là một loại được làm bằng kim loại dễ nóng chảy, sẽ tan chảy khi chất bên trong trở nên quá nóng, thường được sử dụng trong nồi hơi.
A plug or stopper which allows the contents of a container to be quickly and automatically released if the temperature becomes too high or the pressure too great specifically one made of fusible metal which melts when the contents become too hot typically used in a boiler.
The safety plug in the boiler prevents dangerous overheating situations.
Cái phích an toàn trong nồi hơi ngăn ngừa tình huống quá nhiệt nguy hiểm.
The safety plug does not work if it's damaged or missing.
Cái phích an toàn không hoạt động nếu bị hỏng hoặc thiếu.
Is the safety plug checked regularly for any issues?
Có kiểm tra phích an toàn thường xuyên để phát hiện vấn đề không?
Ổ cắm an toàn (safety plug) là một thiết bị điện được thiết kế để ngăn chặn tai nạn điện, thường bằng cách bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ điện giật. Thiết bị này thường có cấu trúc chốt an toàn, chỉ cho phép cắm và rút khỏi nguồn điện khi không có dòng điện. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong các tiêu chuẩn kỹ thuật và thiết kế.
Thuật ngữ "safety plug" có nguồn gốc từ hai từ Latinh: "salvus", mang nghĩa là "an toàn" và "pluggere", có nghĩa là "cắm vào". Từ "salvus" được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự bảo vệ khỏi nguy hiểm, trong khi "pluggere" liên quan đến việc kết nối thiết bị. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của safety plug như một biện pháp bảo vệ thiết bị điện khỏi sự cố, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Thuật ngữ "safety plug" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật và an toàn. Trong các tình huống đời sống thực, "safety plug" được sử dụng phổ biến trong ngành điện, nhằm chỉ thiết bị ngăn chặn điện giật hay bảo vệ mạch điện. Nó cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về an toàn trong gia đình và doanh nghiệp nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp