Bản dịch của từ Safety plug trong tiếng Việt

Safety plug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety plug (Noun)

sˈeɪfti pləg
sˈeɪfti pləg
01

Là miếng nhựa có hình phích cắm điện dùng để che ổ cắm, bảo vệ khỏi bị điện giật (đặc biệt là ở trẻ nhỏ).

A piece of plastic in the shape of an electrical plug which is used to cover a socket and protect against accidental electrocution especially of young children.

Ví dụ

The safety plug prevents children from touching dangerous electrical sockets.

Nút an toàn ngăn trẻ em chạm vào ổ điện nguy hiểm.

Many parents do not use safety plugs in their homes.

Nhiều bậc phụ huynh không sử dụng nút an toàn trong nhà.

Do you think safety plugs are necessary for child safety?

Bạn có nghĩ rằng nút an toàn là cần thiết cho sự an toàn của trẻ em không?

02

Nút hoặc nút chặn cho phép chất chứa trong vật chứa được thoát ra nhanh chóng và tự động nếu nhiệt độ quá cao hoặc áp suất quá lớn; cụ thể là một loại được làm bằng kim loại dễ nóng chảy, sẽ tan chảy khi chất bên trong trở nên quá nóng, thường được sử dụng trong nồi hơi.

A plug or stopper which allows the contents of a container to be quickly and automatically released if the temperature becomes too high or the pressure too great specifically one made of fusible metal which melts when the contents become too hot typically used in a boiler.

Ví dụ

The safety plug in the boiler prevents dangerous overheating situations.

Cái phích an toàn trong nồi hơi ngăn ngừa tình huống quá nhiệt nguy hiểm.

The safety plug does not work if it's damaged or missing.

Cái phích an toàn không hoạt động nếu bị hỏng hoặc thiếu.

Is the safety plug checked regularly for any issues?

Có kiểm tra phích an toàn thường xuyên để phát hiện vấn đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safety plug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety plug

Không có idiom phù hợp