Bản dịch của từ Sails trong tiếng Việt

Sails

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sails (Noun)

sˈeɪlz
sˈeɪlz
01

Số nhiều của buồm.

Plural of sail.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Sails (Noun)

SingularPlural

Sail

Sails

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sails cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The deck provides surface for travelling vehicles on the bridge, as well as being high enough (300 meters maximum) from the river bed for middle-size ships to through [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always plain- there will be troubles arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Sails

Knock the wind out of someone's sails

nˈɑk ðə wˈaɪnd ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌnz sˈeɪlz

Làm mất mặt/ Dìm hàng

To humiliate someone.

Her public criticism really knocked the wind out of his sails.

Lời chỉ trích công khai của cô ấy thực sự khiến anh ta bị xấu hổ.

Take the wind out of someone's sails

tˈeɪk ðə wˈaɪnd ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌnz sˈeɪlz

Cắt bớt cánh của ai đó/ Làm mất mặt ai đó

To challenge someone's boasting or arrogance.

Her success in the competition took the wind out of his sails.

Thành công của cô ấy trong cuộc thi đã làm mất hết tự tin của anh ta.