Bản dịch của từ Sails trong tiếng Việt
Sails

Sails (Noun)
Số nhiều của buồm.
Plural of sail.
The colorful sails of the boat brightened the social event.
Những cánh buồm đầy màu sắc của chiếc thuyền làm sáng bữa tiệc.
The sails did not catch the wind during the social gathering.
Những cánh buồm không đón gió trong buổi gặp mặt xã hội.
Do the sails enhance the atmosphere of social activities?
Những cánh buồm có làm tăng không khí của các hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Sails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sail | Sails |
Họ từ
Từ "sails" là danh từ số nhiều của "sail", có nghĩa là những tấm vải lớn được sử dụng để tạo ra động lực cho tàu bè khi có gió. Trong ngữ cảnh hàng hải, chúng là một phần thiết yếu của nhiều loại tàu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong cả hình thức nói và viết, cũng như nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh thể thao, "sails" còn được sử dụng để chỉ các môn thể thao liên quan đến buồm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

