Bản dịch của từ Sandbox trong tiếng Việt

Sandbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sandbox (Noun)

sˈændbɑks
sˈændbɑks
01

Một loại cây nhiệt đới ở mỹ, vỏ hạt trước đây được dùng để chứa cát làm mực thấm.

A tropical american tree whose seed cases were formerly used to hold sand for blotting ink.

Ví dụ

Children built a sandbox under the shade of the sandbox tree.

Trẻ em đã xây một hộp cát dưới bóng của cây hộp cát.

Families enjoy picnics near the sandbox tree in the park.

Các gia đình thích thú cắm trại gần cây hộp cát trong công viên.

The playground features a sandbox for kids to play in.

Sân chơi có một hộp cát cho trẻ em chơi.

02

Một cái hộp nông hoặc một cái hố trên đất có chứa một phần cát để trẻ em chơi đùa; một hố cát.

A shallow box or hollow in the ground partly filled with sand for children to play in a sandpit.

Ví dụ

The community center built a sandbox for the children to play.

Trung tâm cộng đồng xây một hộp cát để trẻ em chơi.

During the social event, kids enjoyed building castles in the sandbox.

Trong sự kiện xã hội, trẻ em thích xây lâu đài trong hộp cát.

Parents often bring toys for their kids to play in the sandbox.

Các bậc phụ huynh thường mang đồ chơi cho con chơi trong hộp cát.

03

Một không gian ảo trong đó phần mềm hoặc mã hóa mới hoặc chưa được kiểm tra có thể được chạy một cách an toàn.

A virtual space in which new or untested software or coding can be run securely.

Ví dụ

Children can play freely in the digital sandbox created by parents.

Trẻ em có thể chơi tự do trong khu vực sandbox số được tạo ra bởi phụ huynh.

Online platforms offer safe sandboxes for users to experiment with coding.

Các nền tảng trực tuyến cung cấp những khu vực sandbox an toàn cho người dùng thử nghiệm với coding.

The company uses a sandbox environment to test new software before release.

Công ty sử dụng môi trường sandbox để kiểm tra phần mềm mới trước khi phát hành.

04

Một chiếc hộp chứa cát, đặc biệt là chiếc hộp được để trên xe lửa để đựng cát rắc lên đường ray trơn trượt.

A box containing sand especially one kept on a train to hold sand for sprinkling on to slippery rails.

Ví dụ

Children played in the sandbox at the park.

Trẻ em chơi trong hộp cát ở công viên.

The sandbox in the playground was filled with toys.

Hộp cát ở sân chơi đầy đồ chơi.

The sandbox on the beach was a favorite spot for families.

Hộp cát trên bãi biển là nơi yêu thích của các gia đình.

Dạng danh từ của Sandbox (Noun)

SingularPlural

Sandbox

Sandboxes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sandbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sandbox

Không có idiom phù hợp