Bản dịch của từ Sandbox trong tiếng Việt
Sandbox

Sandbox (Noun)
Children built a sandbox under the shade of the sandbox tree.
Trẻ em đã xây một hộp cát dưới bóng của cây hộp cát.
Families enjoy picnics near the sandbox tree in the park.
Các gia đình thích thú cắm trại gần cây hộp cát trong công viên.
The playground features a sandbox for kids to play in.
Sân chơi có một hộp cát cho trẻ em chơi.
The community center built a sandbox for the children to play.
Trung tâm cộng đồng xây một hộp cát để trẻ em chơi.
During the social event, kids enjoyed building castles in the sandbox.
Trong sự kiện xã hội, trẻ em thích xây lâu đài trong hộp cát.
Parents often bring toys for their kids to play in the sandbox.
Các bậc phụ huynh thường mang đồ chơi cho con chơi trong hộp cát.
Children can play freely in the digital sandbox created by parents.
Trẻ em có thể chơi tự do trong khu vực sandbox số được tạo ra bởi phụ huynh.
Online platforms offer safe sandboxes for users to experiment with coding.
Các nền tảng trực tuyến cung cấp những khu vực sandbox an toàn cho người dùng thử nghiệm với coding.
The company uses a sandbox environment to test new software before release.
Công ty sử dụng môi trường sandbox để kiểm tra phần mềm mới trước khi phát hành.
Một chiếc hộp chứa cát, đặc biệt là chiếc hộp được để trên xe lửa để đựng cát rắc lên đường ray trơn trượt.
A box containing sand especially one kept on a train to hold sand for sprinkling on to slippery rails.
Children played in the sandbox at the park.
Trẻ em chơi trong hộp cát ở công viên.
The sandbox in the playground was filled with toys.
Hộp cát ở sân chơi đầy đồ chơi.
The sandbox on the beach was a favorite spot for families.
Hộp cát trên bãi biển là nơi yêu thích của các gia đình.
Dạng danh từ của Sandbox (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sandbox | Sandboxes |
Họ từ
Từ "sandbox" có nghĩa là một khu vực nhỏ được ngăn cách, thường chứa cát, mà trẻ em sử dụng để chơi đùa. Trong ngữ cảnh công nghệ, "sandbox" chỉ một môi trường an toàn cho việc thử nghiệm phần mềm, giúp ngăn chặn ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghệ.
Từ "sandbox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "sand" (cát) và "box" (hộp). Cụm từ này bắt nguồn từ việc mô tả một không gian chứa cát dành cho trẻ em chơi đùa. Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã mở rộng để chỉ những môi trường thử nghiệm trong công nghệ thông tin, nơi các lập trình viên có thể phát triển và thử nghiệm phần mềm mà không ảnh hưởng đến hệ thống chính. Sự chuyển biến này cho thấy tính linh hoạt của ngôn ngữ và sự liên kết giữa các lĩnh vực hoạt động.
Trong bài kiểm tra IELTS, từ "sandbox" ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và phát triển phần mềm, nhất là trong các bài viết về an ninh mạng và kiểm thử phần mềm. Từ này cũng thường thấy trong các bài thuyết trình hoặc văn bản khoa học về môi trường học tập, nơi mà "sandbox" được dùng để chỉ không gian thực nghiệm an toàn cho việc học tập và thử nghiệm ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp