Bản dịch của từ Slaps trong tiếng Việt
Slaps
Slaps (Verb)
She slaps her friend playfully during their game of charades.
Cô ấy tát bạn mình một cách vui vẻ trong trò chơi đoán chữ.
He does not slap anyone during social gatherings in our community.
Anh ấy không tát ai trong các buổi gặp gỡ xã hội của cộng đồng.
Does he slap his brother when they argue about video games?
Liệu anh ấy có tát em trai khi họ cãi nhau về trò chơi không?
Dạng động từ của Slaps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slapping |
Slaps (Noun)
Một cú đánh mạnh hoặc vang dội.
A sharp or resounding blow.
The teacher gave him three slaps for his disrespectful behavior.
Giáo viên đã đánh anh ta ba cái tát vì hành vi thiếu tôn trọng.
She did not deserve any slaps for her honest opinion.
Cô ấy không đáng bị đánh tát vì ý kiến trung thực của mình.
Did the boy receive slaps for teasing his classmates again?
Cậu bé có nhận được cái tát nào vì lại trêu chọc bạn học không?