Bản dịch của từ Slaps trong tiếng Việt
Slaps

Slaps (Verb)
She slaps her friend playfully during their game of charades.
Cô ấy tát bạn mình một cách vui vẻ trong trò chơi đoán chữ.
He does not slap anyone during social gatherings in our community.
Anh ấy không tát ai trong các buổi gặp gỡ xã hội của cộng đồng.
Does he slap his brother when they argue about video games?
Liệu anh ấy có tát em trai khi họ cãi nhau về trò chơi không?
Dạng động từ của Slaps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slapping |
Slaps (Noun)
Một cú đánh mạnh hoặc vang dội.
A sharp or resounding blow.
The teacher gave him three slaps for his disrespectful behavior.
Giáo viên đã đánh anh ta ba cái tát vì hành vi thiếu tôn trọng.
She did not deserve any slaps for her honest opinion.
Cô ấy không đáng bị đánh tát vì ý kiến trung thực của mình.
Did the boy receive slaps for teasing his classmates again?
Cậu bé có nhận được cái tát nào vì lại trêu chọc bạn học không?
Họ từ
Từ "slaps" có nghĩa là những âm thanh phát ra từ việc đánh hoặc vỗ nhẹ, thường mang nghĩa nhấn mạnh, vui tươi trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt trong thể loại hip-hop và pop. Trong tiếng Anh Mỹ, "slap" có thể được dùng để mô tả một bài hát rất cuốn hút. Trong khi đó, phiên bản tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng từ này theo nghĩa tương tự, mà thường chỉ đơn giản là chỉ hành động đánh. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở cách sử dụng ngữ nghĩa trong văn hóa âm nhạc.
Từ "slaps" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slappen", xuất phát từ tiếng Đức cổ "slāpan", có nghĩa là "đánh" hoặc "vỗ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "slap" được sử dụng để miêu tả hành động tác động mạnh mẽ lên bề mặt, với ý nghĩa mang đến sự chú ý hoặc sự ấn tượng. Ngoài ra, trong văn hóa âm nhạc, "slaps" thường được sử dụng để chỉ những bài hát có giai điệu bắt tai hoặc hấp dẫn, khẳng định cách mà âm nhạc có khả năng tạo ra cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "slaps" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất thấp, chủ yếu do tính chất không chính thức của nó. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "slaps" thường được sử dụng để mô tả một bài hát hoặc giai điệu hấp dẫn, đồng thời cũng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về trải nghiệm âm nhạc. Trong văn hóa trẻ, từ này có thể phản ánh sự ưa thích và sự khao khát đối với các tác phẩm nghệ thuật đương đại.