Bản dịch của từ Slaps trong tiếng Việt

Slaps

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slaps (Verb)

slˈæps
slˈæps
01

Đánh (ai đó hoặc cái gì đó) bằng lòng bàn tay.

Hit someone or something with the palm of ones hand.

Ví dụ

She slaps her friend playfully during their game of charades.

Cô ấy tát bạn mình một cách vui vẻ trong trò chơi đoán chữ.

He does not slap anyone during social gatherings in our community.

Anh ấy không tát ai trong các buổi gặp gỡ xã hội của cộng đồng.

Does he slap his brother when they argue about video games?

Liệu anh ấy có tát em trai khi họ cãi nhau về trò chơi không?

Dạng động từ của Slaps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slapping

Slaps (Noun)

slˈæps
slˈæps
01

Một cú đánh mạnh hoặc vang dội.

A sharp or resounding blow.

Ví dụ

The teacher gave him three slaps for his disrespectful behavior.

Giáo viên đã đánh anh ta ba cái tát vì hành vi thiếu tôn trọng.

She did not deserve any slaps for her honest opinion.

Cô ấy không đáng bị đánh tát vì ý kiến trung thực của mình.

Did the boy receive slaps for teasing his classmates again?

Cậu bé có nhận được cái tát nào vì lại trêu chọc bạn học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slaps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slaps

Không có idiom phù hợp