Bản dịch của từ Slings trong tiếng Việt
Slings

Slings (Noun)
Children often use slings to play games in the park.
Trẻ em thường sử dụng ná để chơi ở công viên.
Many schools do not allow slings during recess for safety.
Nhiều trường học không cho phép sử dụng ná trong giờ ra chơi vì an toàn.
Do you think slings are safe for children to use?
Bạn có nghĩ rằng ná là an toàn cho trẻ em sử dụng không?
The charity used slings to carry food to the homeless in Chicago.
Tổ chức từ thiện đã sử dụng dây đeo để mang thực phẩm cho người vô gia cư ở Chicago.
Many people do not know how to use slings effectively.
Nhiều người không biết cách sử dụng dây đeo một cách hiệu quả.
Do you think slings can help in community service projects?
Bạn có nghĩ rằng dây đeo có thể giúp trong các dự án phục vụ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Slings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sling | Slings |
Slings (Verb)
They slings their opinions during the social debate at the university.
Họ ném ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tại trường đại học.
He does not slings insults at others during discussions.
Anh ấy không ném lời xúc phạm vào người khác trong các cuộc thảo luận.
Do they slings their viewpoints effectively in the community meetings?
Họ có ném quan điểm của mình một cách hiệu quả trong các cuộc họp cộng đồng không?
Children slings stones at the target during the festival in June.
Trẻ em bắn đá vào mục tiêu trong lễ hội vào tháng Sáu.
They do not slings any objects in the crowded park.
Họ không bắn bất kỳ vật gì trong công viên đông đúc.
Do you slings items during your community events in July?
Bạn có bắn đồ vật trong các sự kiện cộng đồng vào tháng Bảy không?
Dạng động từ của Slings (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slinging |
Họ từ
Từ "slings" là dạng số nhiều của danh từ "sling", có nghĩa là một loại dây hoặc thiết bị dùng để ném hoặc giữ vật. Trong ngữ cảnh quân sự, "slings" thường chỉ tồn tại trong các trang thiết bị như súng. Trong tiếng Anh Anh, "sling" có thể ám chỉ đến các thiết bị như địu trẻ em, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị ném. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự nhưng có xu hướng sử dụng khác nhau trong bối cảnh văn hóa.
Từ "slings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slingan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "slingōn", có nghĩa là "ném" hoặc "đánh". Latin nhận thức "slinga" cũng có ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các dụng cụ ném, đặc biệt là dạng ném đá hoặc vật thể nhỏ. Ngày nay, "slings" không chỉ đề cập đến dụng cụ ném mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong lĩnh vực thể thao và y tế, phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "slings" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến thể thao, y tế (đặc biệt trong việc hỗ trợ cánh tay bị thương) và quân sự (đề cập đến dụng cụ ném). Sự xuất hiện của từ này gắn liền với các tình huống cụ thể, nơi các thuật ngữ chuyên môn được áp dụng.