Bản dịch của từ Sling trong tiếng Việt

Sling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sling(Noun)

slɪŋ
slˈɪŋ
01

Một khoản hối lộ hoặc tiền thưởng.

A bribe or gratuity.

Ví dụ
02

Một thức uống có vị ngọt của rượu mạnh, đặc biệt là rượu gin và nước.

A sweetened drink of spirits, especially gin, and water.

Ví dụ
03

Một dây đeo hoặc thắt lưng mềm dẻo được sử dụng ở dạng vòng để đỡ hoặc nâng vật nặng đang treo.

A flexible strap or belt used in the form of a loop to support or raise a hanging weight.

Ví dụ
04

Một loại vũ khí đơn giản ở dạng dây đeo hoặc vòng, dùng để ném đá hoặc các tên lửa nhỏ khác.

A simple weapon in the form of a strap or loop, used to hurl stones or other small missiles.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sling (Noun)

SingularPlural

Sling

Slings

Sling(Verb)

slɪŋ
slˈɪŋ
01

Trả tiền hối lộ hoặc tiền thưởng.

Pay a bribe or gratuity.

Ví dụ
02

Treo hoặc sắp xếp (thứ gì đó), đặc biệt là bằng dây đeo hoặc dây đai để nó treo lỏng lẻo ở một vị trí cụ thể.

Suspend or arrange (something), especially with a strap or straps, so that it hangs loosely in a particular position.

Ví dụ
03

Tình cờ ném hoặc ném.

Casually throw or fling.

Ví dụ

Dạng động từ của Sling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sling

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slinging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ