Bản dịch của từ Smurfs trong tiếng Việt

Smurfs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smurfs (Noun)

01

Số nhiều của smurf.

Plural of smurf.

Ví dụ

The Smurfs promote teamwork and friendship in their community.

Những chú Smurf thúc đẩy tinh thần đồng đội và tình bạn trong cộng đồng.

Not all Smurfs are the same; each has unique traits.

Không phải tất cả Smurf đều giống nhau; mỗi chú có đặc điểm riêng.

Do the Smurfs represent different social roles in society?

Liệu các chú Smurf có đại diện cho các vai trò xã hội khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smurfs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smurfs

Không có idiom phù hợp