Bản dịch của từ Snared trong tiếng Việt

Snared

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snared (Verb)

snˈɛɹd
snˈɛɹd
01

Bắt hoặc bẫy (động vật) vào bẫy.

To catch or trap an animal in a snare.

Ví dụ

The community snared many stray dogs last year for safety.

Cộng đồng đã bắt nhiều chó hoang năm ngoái để đảm bảo an toàn.

They did not snare any animals during the social event.

Họ đã không bắt được động vật nào trong sự kiện xã hội.

Did you see how they snared the raccoon last week?

Bạn có thấy họ đã bắt con gấu mèo tuần trước không?

02

Khiến (ai đó) dính líu vào việc gì đó không mong muốn.

To cause someone to become involved in something undesirable.

Ví dụ

Many teenagers were snared by social media addiction last year.

Nhiều thanh thiếu niên đã bị mắc kẹt bởi nghiện mạng xã hội năm ngoái.

She was not snared in the online scam like others.

Cô ấy đã không bị mắc kẹt trong trò lừa đảo trực tuyến như những người khác.

How can we prevent youth from being snared by negative influences?

Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn thanh thiếu niên bị mắc kẹt bởi ảnh hưởng tiêu cực?

03

Để bắt ai đó bằng thủ đoạn gian trá hoặc lừa dối.

To capture someone by trickery or deceit.

Ví dụ

The con artist snared many victims at the social event last week.

Kẻ lừa đảo đã đánh lừa nhiều nạn nhân tại sự kiện xã hội tuần trước.

She did not snare anyone with her deceptive social media posts.

Cô ấy không lừa được ai với những bài đăng trên mạng xã hội.

Did the scammer snare you during the charity fundraiser?

Kẻ lừa đảo có lừa được bạn trong buổi gây quỹ từ thiện không?

Dạng động từ của Snared (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snaring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snared/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snared

Không có idiom phù hợp