Bản dịch của từ Snared trong tiếng Việt
Snared

Snared (Verb)
The community snared many stray dogs last year for safety.
Cộng đồng đã bắt nhiều chó hoang năm ngoái để đảm bảo an toàn.
They did not snare any animals during the social event.
Họ đã không bắt được động vật nào trong sự kiện xã hội.
Did you see how they snared the raccoon last week?
Bạn có thấy họ đã bắt con gấu mèo tuần trước không?
Khiến (ai đó) dính líu vào việc gì đó không mong muốn.
To cause someone to become involved in something undesirable.
Many teenagers were snared by social media addiction last year.
Nhiều thanh thiếu niên đã bị mắc kẹt bởi nghiện mạng xã hội năm ngoái.
She was not snared in the online scam like others.
Cô ấy đã không bị mắc kẹt trong trò lừa đảo trực tuyến như những người khác.
How can we prevent youth from being snared by negative influences?
Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn thanh thiếu niên bị mắc kẹt bởi ảnh hưởng tiêu cực?
The con artist snared many victims at the social event last week.
Kẻ lừa đảo đã đánh lừa nhiều nạn nhân tại sự kiện xã hội tuần trước.
She did not snare anyone with her deceptive social media posts.
Cô ấy không lừa được ai với những bài đăng trên mạng xã hội.
Did the scammer snare you during the charity fundraiser?
Kẻ lừa đảo có lừa được bạn trong buổi gây quỹ từ thiện không?
Dạng động từ của Snared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snaring |
Họ từ
Từ "snared" là dạng quá khứ của động từ "snare", có nghĩa là bắt giữ hoặc gài bẫy một cách khéo léo, thường nhằm mục đích dẫn dụ hoặc tiêu diệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "snare" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như sinh vật học, âm nhạc (như một loại trống) hoặc metaforically để chỉ việc đạt được điều gì đó khó khăn.
Từ "snared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snare", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "snaerō", có nghĩa là "giăng bẫy". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến "intrapare", diễn tả việc vướng víu. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa của việc bắt giữ hoặc vây bắt một cách tiêu cực. Hiện nay, "snared" thường chỉ việc bị mắc kẹt trong tình huống không mong muốn hoặc bị lừa dối, giữ nét nghĩa ban đầu về sự vướng víu và kiểm soát.
Từ "snared" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các tài liệu chuẩn bị. Trong ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động bắt hoặc mắc bẫy một cách gián tiếp, thường liên quan đến động vật hoặc trong những tình huống bất ngờ. Thêm vào đó, "snared" có thể được diễn dịch trong các tình huống biểu đạt cảm xúc như sự bị cuốn vào hay bị ràng buộc bởi một điều gì đó không mong muốn.