Bản dịch của từ Sparked trong tiếng Việt
Sparked

Sparked (Verb)
Gây ra sự việc hoặc xảy ra, thường là bất ngờ.
To cause to happen or occur often unexpectedly.
The protest sparked a national debate on social justice in America.
Cuộc biểu tình đã khơi mào một cuộc tranh luận quốc gia về công bằng xã hội ở Mỹ.
The new policy did not spark any interest among the citizens.
Chính sách mới không khơi mào sự quan tâm nào trong công chúng.
Did the recent events spark a change in public opinion?
Liệu các sự kiện gần đây có khơi mào sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?
The new social media platform sparked interest among teenagers in 2023.
Nền tảng mạng xã hội mới đã kích thích sự quan tâm của thanh thiếu niên năm 2023.
Social issues do not sparked discussions in my community lately.
Các vấn đề xã hội gần đây không kích thích các cuộc thảo luận trong cộng đồng tôi.
Did the charity event sparked a sense of community among participants?
Sự kiện từ thiện có kích thích cảm giác cộng đồng giữa các người tham gia không?
The protest sparked a national conversation about social justice in America.
Cuộc biểu tình đã khơi mào một cuộc trò chuyện quốc gia về công bằng xã hội ở Mỹ.
The initiative did not spark interest among the community members.
Sáng kiến không khơi dậy sự quan tâm trong các thành viên cộng đồng.
Did the recent events spark change in social policies?
Liệu các sự kiện gần đây có khơi mào sự thay đổi trong chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Sparked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sparked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sparked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sparks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparking |
Sparked (Noun)
Một ví dụ về sự phấn khích hoặc năng lượng.
An instance of excitement or energy.
The festival sparked joy among the community in April 2023.
Lễ hội đã tạo ra niềm vui cho cộng đồng vào tháng Tư năm 2023.
The new policy did not spark interest in local residents.
Chính sách mới không tạo ra sự quan tâm từ cư dân địa phương.
Did the concert spark excitement in the youth last weekend?
Buổi hòa nhạc có tạo ra sự phấn khích cho giới trẻ cuối tuần trước không?
The campfire sparked joy among the friends during their weekend trip.
Lửa trại đã tạo ra niềm vui cho bạn bè trong chuyến đi cuối tuần.
The protest did not spark any violence in the city last night.
Cuộc biểu tình đã không gây ra bạo lực nào ở thành phố tối qua.
Did the fireworks spark excitement at the New Year's Eve celebration?
Pháo hoa có tạo ra sự phấn khích trong lễ đón năm mới không?
The protest sparked a significant change in local government policies.
Cuộc biểu tình đã tạo ra một sự thay đổi đáng kể trong chính sách địa phương.
The event did not spark any interest among the community members.
Sự kiện này không tạo ra bất kỳ sự quan tâm nào trong cộng đồng.
Did the campaign spark a discussion about social justice issues?
Chiến dịch có tạo ra một cuộc thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "sparked" là dạng quá khứ của động từ "spark", có nghĩa là khơi dậy hoặc kích thích điều gì đó xảy ra. Trong bối cảnh xã hội, "sparked" thường được sử dụng để diễn tả sự khởi đầu của một ý tưởng, phong trào hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù "sparked" được sử dụng một cách tương đồng, cách nhấn âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này mang tính ẩn dụ cao trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "sparked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spark", xuất phát từ tiếng Trung cổ "sperca", có nghĩa là "chùm lửa nhỏ". Trong ngữ cảnh hiện tại, "sparked" thể hiện sự khơi gợi một điều gì đó, thường là ý tưởng hay hành động, phản ánh tính năng động và sự khởi đầu. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chứng tỏ rõ ràng sự chuyển hóa từ hình ảnh vật lý của lửa thành những ý nghĩa trừu tượng hơn trong ngữ cảnh xã hội và nghệ thuật.
Từ "sparked" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người học diễn đạt các ý tưởng khởi phát hoặc gợi cảm hứng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khởi phát của các nghiên cứu, sự kiện hoặc cuộc thảo luận. Ngoài ra, "sparked" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như trong các bản tin hoặc văn phong tiêu đề, để miêu tả sự kích thích hành động hoặc sự phản ứng từ một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



