Bản dịch của từ Sparks trong tiếng Việt
Sparks

Sparks (Noun)
The fireworks created sparks that lit up the night sky beautifully.
Pháo sáng tạo ra những tia lửa làm sáng bầu trời đêm.
The campfire did not produce many sparks last night.
Ngọn lửa trại không tạo ra nhiều tia lửa tối qua.
Did the bonfire generate any sparks during the celebration?
Có phải ngọn lửa lớn tạo ra tia lửa nào trong buổi lễ không?
Dạng danh từ của Sparks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spark | Sparks |
Sparks (Verb)
Phát ra tia lửa hoặc điện.
Emit sparks of fire or electricity.
The fireworks sparked excitement during the New Year's Eve celebration.
Pháo hoa đã tạo ra sự phấn khích trong lễ kỷ niệm giao thừa.
The discussion about climate change did not spark any new ideas.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không tạo ra ý tưởng mới nào.
Did the debate sparks interest among the students at the conference?
Cuộc tranh luận có tạo ra sự quan tâm trong sinh viên tại hội nghị không?
Dạng động từ của Sparks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sparked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sparked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sparks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparking |
Họ từ
Từ "sparks" là danh từ chỉ những hạt lửa nhỏ phát ra từ một nguồn cháy, thường liên quan đến sự sinh ra ánh sáng và nhiệt. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "sparks" cũng có thể chỉ những ý tưởng hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, người Mỹ có thể dùng từ "spark" để chỉ sự khởi đầu của điều gì đó mới mẻ, như trong "spark an idea".
Từ "sparks" xuất phát từ tiếng La Tinh "sparca", có nghĩa là "ngọn lửa nhỏ" hoặc "tia lửa". Trong tiếng Anh, nó đã phát triển từ hình thức số nhiều của từ này, được sử dụng để chỉ những mảnh nhỏ của lửa hoặc ánh sáng phát ra trong quá trình cháy. Ý nghĩa hiện tại của "sparks" không chỉ đơn thuần chỉ ngọn lửa vật lý mà còn được dùng ẩn dụ để miêu tả những khoảnh khắc khởi nguồn ý tưởng, cảm hứng sáng tạo, hay sự phấn khích.
Từ "sparks" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường được gặp trong phần viết và nói khi thảo luận về cảm xúc, ý tưởng hoặc sự sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, "sparks" thường được sử dụng để miêu tả sự khởi đầu của một sự kiện hay một phản ứng hóa học, cũng như trong các tình huống liên quan đến động cơ, công nghệ và các hiện tượng tự nhiên. Từ này mang nhiều ý nghĩa và thường thể hiện sự năng động hoặc sự khơi gợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



