Bản dịch của từ Spiralled trong tiếng Việt
Spiralled

Spiralled (Verb)
The conversation spiralled into a heated debate about social justice.
Cuộc trò chuyện đã xoáy vào một cuộc tranh luận gay gắt về công lý xã hội.
The discussion did not spiral into personal attacks or insults.
Cuộc thảo luận không xoáy vào những cuộc tấn công cá nhân hay xúc phạm.
Did the topic of inequality spiral out of control during the meeting?
Chủ đề về bất bình đẳng có xoáy đi ngoài tầm kiểm soát trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Spiralled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spiral |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spiralled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spiralled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiralling |
Spiralled (Adjective)
The community center spiralled around the park, creating a beautiful layout.
Trung tâm cộng đồng xoáy quanh công viên, tạo ra một bố cục đẹp.
The new housing project did not spiralled around the existing neighborhoods.
Dự án nhà ở mới không xoáy quanh các khu dân cư hiện có.
Did the city's design spiralled around the main social hubs effectively?
Thiết kế của thành phố có xoáy quanh các trung tâm xã hội chính hiệu quả không?
Họ từ
Từ "spiralled" là hình thức quá khứ của động từ "spiral", dùng để chỉ hành động xoáy hoặc quay quanh theo hình dạng xoắn ốc. Trong tiếng Anh Mỹ, hình thức "spiraled" cũng được sử dụng, mặc dù "spiralled" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt ở cách viết. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng, chẳng hạn như mô tả sự gia tăng hoặc suy giảm nhanh chóng.
Từ "spiralled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "spirare", mang nghĩa "thở" hoặc "xoáy". "Spira" trong tiếng Latinh cổ đại diễn tả hình dạng xoắn ốc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, kết hợp với khái niệm về chuyển động quay hoặc lên xuống theo đường cong. Hiện nay, "spiralled" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc giảm sút theo chiều hướng xoáy, phản ánh sự động hoặc diễn biến phức tạp trong các tình huống khác nhau.
Từ "spiralled" xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề như xu hướng phát triển, tình hình kinh tế hoặc cảm xúc. Từ này mô tả sự gia tăng hoặc giảm sút nhanh chóng, dễ dàng nhận thấy trong bối cảnh thảo luận về biến động giá cả hay tâm lý xã hội. Ngoài ra, "spiralled" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội để chỉ sự gia tăng không kiểm soát của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp