Bản dịch của từ Spiralled trong tiếng Việt

Spiralled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiralled (Verb)

spˈaɪɹəld
spˈaɪɹəld
01

Để di chuyển theo một đường xoắn ốc.

To move in a spiral course.

Ví dụ

The conversation spiralled into a heated debate about social justice.

Cuộc trò chuyện đã xoáy vào một cuộc tranh luận gay gắt về công lý xã hội.

The discussion did not spiral into personal attacks or insults.

Cuộc thảo luận không xoáy vào những cuộc tấn công cá nhân hay xúc phạm.

Did the topic of inequality spiral out of control during the meeting?

Chủ đề về bất bình đẳng có xoáy đi ngoài tầm kiểm soát trong cuộc họp không?

Dạng động từ của Spiralled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spiral

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiralled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiralled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spirals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiralling

Spiralled (Adjective)

spˈaɪɹəld
spˈaɪɹəld
01

Có hình dạng hoặc đường đi, uốn lượn theo một đường cong liên tục quanh điểm trung tâm.

Of a shape or course winding in a continuous curve around a central point.

Ví dụ

The community center spiralled around the park, creating a beautiful layout.

Trung tâm cộng đồng xoáy quanh công viên, tạo ra một bố cục đẹp.

The new housing project did not spiralled around the existing neighborhoods.

Dự án nhà ở mới không xoáy quanh các khu dân cư hiện có.

Did the city's design spiralled around the main social hubs effectively?

Thiết kế của thành phố có xoáy quanh các trung tâm xã hội chính hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiralled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiralled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.