Bản dịch của từ Spooned trong tiếng Việt

Spooned

Verb

Spooned (Verb)

spˈund
spˈund
01

Ôm ấp hoặc nằm gần nhau.

To cuddle or lie close together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thì quá khứ của thìa; dùng thìa để phục vụ thức ăn.

Past tense of spoon to serve food using a spoon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Di chuyển hoặc định vị thứ gì đó theo cách cong hoặc gấp.

To move or position something in a curved or folded manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spooned

Không có idiom phù hợp