Bản dịch của từ Spooned trong tiếng Việt

Spooned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spooned (Verb)

spˈund
spˈund
01

Ôm ấp hoặc nằm gần nhau.

To cuddle or lie close together.

Ví dụ

They spooned on the couch during the movie night last Saturday.

Họ ôm nhau trên ghế sofa trong đêm xem phim thứ Bảy vừa qua.

They did not spoon at the party because it felt awkward.

Họ đã không ôm nhau ở bữa tiệc vì cảm thấy ngại.

Did they spoon while watching the sunset at the beach?

Họ có ôm nhau khi ngắm hoàng hôn ở bãi biển không?

02

Thì quá khứ của thìa; dùng thìa để phục vụ thức ăn.

Past tense of spoon to serve food using a spoon.

Ví dụ

She spooned rice into the bowls for everyone at the party.

Cô ấy múc cơm vào bát cho mọi người tại bữa tiệc.

He didn't spoon the soup properly, making a mess everywhere.

Anh ấy không múc súp đúng cách, làm rối tung mọi nơi.

Did they spoon dessert for the guests at the wedding?

Họ có múc món tráng miệng cho khách tại đám cưới không?

03

Di chuyển hoặc định vị thứ gì đó theo cách cong hoặc gấp.

To move or position something in a curved or folded manner.

Ví dụ

They spooned the food into small bowls for the guests.

Họ đã múc thức ăn vào những bát nhỏ cho khách.

She didn't spoon the soup; it spilled everywhere.

Cô ấy không múc súp; nó đổ ra khắp nơi.

Did you spoon the salad into individual plates for everyone?

Bạn có múc salad vào những đĩa riêng cho mọi người không?

Dạng động từ của Spooned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spoon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spooned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spooned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spoons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spooning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spooned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spooned

Không có idiom phù hợp