Bản dịch của từ Spooned trong tiếng Việt
Spooned
Spooned (Verb)
They spooned on the couch during the movie night last Saturday.
Họ ôm nhau trên ghế sofa trong đêm xem phim thứ Bảy vừa qua.
They did not spoon at the party because it felt awkward.
Họ đã không ôm nhau ở bữa tiệc vì cảm thấy ngại.
Did they spoon while watching the sunset at the beach?
Họ có ôm nhau khi ngắm hoàng hôn ở bãi biển không?
She spooned rice into the bowls for everyone at the party.
Cô ấy múc cơm vào bát cho mọi người tại bữa tiệc.
He didn't spoon the soup properly, making a mess everywhere.
Anh ấy không múc súp đúng cách, làm rối tung mọi nơi.
Did they spoon dessert for the guests at the wedding?
Họ có múc món tráng miệng cho khách tại đám cưới không?
They spooned the food into small bowls for the guests.
Họ đã múc thức ăn vào những bát nhỏ cho khách.
She didn't spoon the soup; it spilled everywhere.
Cô ấy không múc súp; nó đổ ra khắp nơi.
Did you spoon the salad into individual plates for everyone?
Bạn có múc salad vào những đĩa riêng cho mọi người không?
Dạng động từ của Spooned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spooning |
Họ từ
Từ "spooned" xuất phát từ động từ "spoon", có nghĩa cơ bản là hành động dùng thìa để lấy hoặc di chuyển thức ăn. Trong ngữ cảnh khác, "spooned" thường chỉ việc hai người nằm gần nhau, thường là trong tư thế ôm lấy nhau, biểu thị sự thân mật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "spooning" phổ biến hơn trong văn viết và giao tiếp thân mật, thể hiện sự gần gũi tình cảm hoặc thể xác giữa các cá nhân.