Bản dịch của từ Spoons trong tiếng Việt
Spoons

Spoons (Noun)
At the festival, children played spoons with great enthusiasm and joy.
Tại lễ hội, trẻ em chơi thìa với sự hăng hái và vui vẻ.
Many adults do not know how to play spoons in social gatherings.
Nhiều người lớn không biết cách chơi thìa trong các buổi gặp mặt xã hội.
Can you show me how to play spoons at the party?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách chơi thìa tại bữa tiệc không?
Children played spoons during the party last Saturday with great excitement.
Trẻ em đã chơi trò chơi thìa tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước với sự hào hứng.
They did not enjoy spoons as much as other card games.
Chúng không thích chơi trò thìa nhiều như các trò chơi bài khác.
Did you teach your friends how to play spoons last week?
Bạn đã dạy bạn bè cách chơi trò thìa vào tuần trước chưa?
Số nhiều của thìa.
Plural of spoon.
Many people use spoons for soup at social gatherings.
Nhiều người sử dụng thìa cho súp trong các buổi gặp mặt xã hội.
Not everyone prefers plastic spoons for their social events.
Không phải ai cũng thích thìa nhựa cho các sự kiện xã hội.
Do you think spoons are essential for social meals?
Bạn có nghĩ rằng thìa là cần thiết cho bữa ăn xã hội không?
Dạng danh từ của Spoons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spoon | Spoons |
Họ từ
Từ "spoons" trong tiếng Anh chỉ đến dụng cụ ăn uống hình dạng cong, thường được sử dụng để múc thức ăn, đặc biệt là các món lỏng như súp hoặc cơm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng miền. Từ "spoon" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ và ngữ cảnh biểu tượng, ví dụ như "spoon-feeding", chỉ việc cung cấp thông tin hoặc sinh hoạt một cách thụ động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp