Bản dịch của từ Sports trong tiếng Việt
Sports

Sports (Noun)
Số nhiều của thể thao.
Plural of sport.
Many people enjoy watching sports on television every weekend.
Nhiều người thích xem thể thao trên truyền hình mỗi cuối tuần.
Not everyone participates in sports during social events.
Không phải ai cũng tham gia thể thao trong các sự kiện xã hội.
Do you think sports bring people together in communities?
Bạn có nghĩ rằng thể thao gắn kết mọi người trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Sports (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sport | Sports |
Sports (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn giản chỉ về thể thao.
Thirdperson singular simple present indicative of sport.
He sports a new basketball jersey at the community event.
Anh ấy mặc một chiếc áo bóng rổ mới tại sự kiện cộng đồng.
She does not sports any team colors during the social gathering.
Cô ấy không mặc màu sắc của đội nào trong buổi gặp gỡ xã hội.
Does he sports the latest soccer shoes at the party?
Anh ấy có mang giày bóng đá mới nhất tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Sports (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sport |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sporting |
Họ từ
Từ "sports" trong tiếng Anh chỉ các hoạt động thể chất, thường được tổ chức theo quy tắc nhất định, nhằm mục đích giải trí, cạnh tranh hoặc rèn luyện sức khỏe. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sports" với nghĩa như nhau. Tuy nhiên, ở một số dạng diễn đạt, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "sport" để chỉ các hoạt động thể thao chung hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "sports" nhiều hơn.
Từ "sports" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desportes", mang nghĩa là "trò chơi" hoặc "giải trí". Trong tiếng Latin, "deportare" có nghĩa là "mang đi" hoặc "không bị ràng buộc", thể hiện sự tự do trong hoạt động. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ các hoạt động thể chất cạnh tranh, phản ánh bản chất giải trí và sự rèn luyện thể chất. Ngày nay, "sports" thể hiện rộng rãi các môn thể thao chính thức với quy tắc và hệ thống thi đấu rõ ràng.
Từ "sports" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, các đoạn hội thoại và bài thuyết trình thường đề cập đến các chủ đề thể thao. Trong phần Nói, đề tài thể thao là một trong những chủ đề phổ biến, cho phép thí sinh bày tỏ quan điểm. Trong phần Đọc và Viết, các tài liệu và bài luận thường phân tích tác động xã hội và sức khỏe của thể thao. Ngoài ra, "sports" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, sức khỏe và giải trí, phản ánh sự quan trọng của hoạt động thể chất trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



