Bản dịch của từ Springer trong tiếng Việt

Springer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Springer (Noun)

spɹˈɪŋɚ
spɹˈɪŋəɹ
01

Một giống chó spaniel nhỏ ban đầu được sử dụng trong trò chơi mùa xuân. có hai giống chính, chó lò xo anh, thường có màu đen và trắng hoặc nâu và trắng, và lò xo xứ wales màu đỏ và trắng ít phổ biến hơn.

A small spaniel of a breed originally used to spring game there are two main breeds the english springer typically black and white or brown and white and the less common red and white welsh springer.

Ví dụ

The English springer is a popular breed for families with kids.

Springer Anh rất được ưa chuộng cho các gia đình có trẻ nhỏ.

Not all breeds of spaniels are as energetic as the springer.

Không phải tất cả các giống chó săn đều năng động như springer.

Is the Welsh springer known for its distinctive red and white coat?

Springer xứ Wales có nổi tiếng với lông màu đỏ trắng đặc trưng không?

The springer dog is a loyal companion for families with children.

Con chó springer là người bạn đồng hành trung thành cho gia đình có trẻ em.

Not everyone is familiar with the characteristics of a springer spaniel.

Không phải ai cũng quen với các đặc điểm của chó springer.

02

Viên đá thấp nhất trong vòm, nơi đường cong bắt đầu.

The lowest stone in an arch where the curve begins.

Ví dụ

The springer of the conversation was John's unexpected question.

Springer của cuộc trò chuyện là câu hỏi bất ngờ của John.

There was no springer moment during the presentation.

Không có khoảnh khắc springer nào trong bài thuyết trình.

Was the springer of the debate related to the main topic?

Springer của cuộc tranh luận có liên quan đến chủ đề chính không?

The springer of the friendship arch is beautifully carved.

Springer của cổng tình bạn được chạm khắc đẹp mắt.

There is no decoration on the old springer of the arch.

Không có trang trí trên springer cũ của cổng.

03

Một con bò cái hoặc bò cái tơ sắp đẻ.

A cow or heifer near to calving.

Ví dụ

The springer in the barn is due to calve next week.

Con bò springer trong chuồng sắp sinh vào tuần sau.

The farmer doesn't want to move the springer to another field.

Người nông dân không muốn chuyển con bò springer sang cánh đồng khác.

Is the springer being closely monitored for signs of labor?

Con bò springer được theo dõi cẩn thận để xem có dấu hiệu đau đẻ không?

The springer cow is due to calve next week.

Con bò sắp sinh con vào tuần tới.

There are no springers in the herd at the moment.

Hiện tại không có bò sắp sinh con trong đàn.

04

Bất kỳ loài cá nào có khả năng nhảy lên khỏi mặt nước, đặc biệt là cá ngừ vằn hoặc cá mười pounder.

Any of a number of fish noted for leaping out of the water especially the skipjack tuna or the tenpounder.

Ví dụ

Springers are popular in fishing competitions for their acrobatic leaps.

Springers rất phổ biến trong các cuộc thi câu cá vì các pha nhảy nghệ thuật của chúng.

Not all fish species are springers, some prefer to swim deep.

Không phải tất cả các loài cá đều là springers, một số thích bơi sâu.

Do you think springers add excitement to fishing tournaments?

Bạn có nghĩ rằng springers làm tăng phần hấp dẫn của các giải đấu câu cá không?

The springer fish is known for its impressive leaping ability.

Cá springer nổi tiếng với khả năng nhảy ấn tượng của nó.

Some people find it exciting to watch springers jump out of water.

Một số người thấy thú vị khi xem cá springer nhảy ra khỏi nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/springer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Springer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.