Bản dịch của từ Supplied trong tiếng Việt
Supplied
Supplied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cung cấp.
Simple past and past participle of supply.
The government supplied food to 1,000 families during the crisis.
Chính phủ đã cung cấp thực phẩm cho 1.000 gia đình trong khủng hoảng.
They did not supply enough resources for the community center.
Họ đã không cung cấp đủ tài nguyên cho trung tâm cộng đồng.
Did the charity supply clothing for the homeless last winter?
Có phải tổ chức từ thiện đã cung cấp quần áo cho người vô gia cư mùa đông trước không?
Dạng động từ của Supplied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp