Bản dịch của từ Supplied trong tiếng Việt
Supplied

Supplied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cung cấp.
Simple past and past participle of supply.
The government supplied food to 1,000 families during the crisis.
Chính phủ đã cung cấp thực phẩm cho 1.000 gia đình trong khủng hoảng.
They did not supply enough resources for the community center.
Họ đã không cung cấp đủ tài nguyên cho trung tâm cộng đồng.
Did the charity supply clothing for the homeless last winter?
Có phải tổ chức từ thiện đã cung cấp quần áo cho người vô gia cư mùa đông trước không?
Dạng động từ của Supplied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplying |
Họ từ
"Supplied" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "supply", có nghĩa là cung cấp hoặc cung ứng. Từ này sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh, logistics và kỹ thuật để chỉ hành động cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "supplied" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh của các tài liệu chính thức, "supplied" mang tính chất trang trọng và chuyên môn cao hơn.
Từ "supplied" xuất phát từ động từ Latin "supplere", có nghĩa là bổ sung hoặc lấp đầy. Trong tiếng Latin, "supplere" được cấu thành từ hai yếu tố: tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "plere" có nghĩa là "lấp đầy". Đến thế kỷ 14, từ này trở thành "supply" trong tiếng Anh, chỉ hành động cung cấp hoặc trang bị cho ai đó cái gì đó cần thiết. Ý nghĩa hiện tại của từ "supplied" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc ban đầu, thể hiện việc đáp ứng nhu cầu.
Từ "supplied" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về kinh doanh và sản xuất, khi mô tả hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp. Trong Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về nguồn cung, hợp đồng hoặc báo cáo nghiên cứu. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất chính xác, chuyên môn trong các lĩnh vực kinh tế và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



