Bản dịch của từ Supplied trong tiếng Việt

Supplied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supplied (Verb)

səplˈaɪd
səplˈaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cung cấp.

Simple past and past participle of supply.

Ví dụ

The government supplied food to 1,000 families during the crisis.

Chính phủ đã cung cấp thực phẩm cho 1.000 gia đình trong khủng hoảng.

They did not supply enough resources for the community center.

Họ đã không cung cấp đủ tài nguyên cho trung tâm cộng đồng.

Did the charity supply clothing for the homeless last winter?

Có phải tổ chức từ thiện đã cung cấp quần áo cho người vô gia cư mùa đông trước không?

Dạng động từ của Supplied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Supply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Supplied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Supplied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Supplies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Supplying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supplied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] India approximately 200,000 students in both years, China around 110,000 students, and Canada around 32,000 students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government and Society
[...] This, as a result, will relieve pressure on urban housing systems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government and Society
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government and Society
[...] Increased traffic and lack of housing are major concerns in many places [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government and Society
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] Instead, there are some other areas that authorities could invest in as a prerequisite complement before a widespread network [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016

Idiom with Supplied

Không có idiom phù hợp