Bản dịch của từ Support for trong tiếng Việt
Support for

Support for (Noun)
Many organizations provide support for homeless people in major cities.
Nhiều tổ chức cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư ở các thành phố lớn.
The community does not offer enough support for mental health initiatives.
Cộng đồng không cung cấp đủ hỗ trợ cho các sáng kiến sức khỏe tâm thần.
What kind of support do local charities provide for families in need?
Các tổ chức từ thiện địa phương cung cấp loại hỗ trợ nào cho các gia đình cần?
Hành động cung cấp sự chấp thuận hoặc khuyến khích cho điều gì đó.
The act of providing approval or encouragement for something.
Many people support for local charities like Habitat for Humanity.
Nhiều người ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương như Habitat for Humanity.
She does not support for any political party in the election.
Cô ấy không ủng hộ bất kỳ đảng chính trị nào trong cuộc bầu cử.
Do you support for community events in your neighborhood?
Bạn có ủng hộ các sự kiện cộng đồng trong khu phố của bạn không?
Một nguồn lực hoặc hỗ trợ có thể giúp thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng.
A resource or assistance that can help in the performance of a task or function.
The community center provides support for local families in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho các gia đình địa phương cần thiết.
Many organizations do not offer support for mental health issues.
Nhiều tổ chức không cung cấp hỗ trợ cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
What kind of support for social programs do you think is necessary?
Bạn nghĩ loại hỗ trợ nào cho các chương trình xã hội là cần thiết?
Support for (Verb)
Để cung cấp sự trợ giúp hoặc hỗ trợ cho ai đó hoặc điều gì đó.
To give assistance or support to someone or something.
Many organizations support for homeless people in our city.
Nhiều tổ chức hỗ trợ cho người vô gia cư ở thành phố chúng tôi.
The government does not support for local charities effectively.
Chính phủ không hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương một cách hiệu quả.
Do you support for the new social program proposed by the mayor?
Bạn có hỗ trợ cho chương trình xã hội mới được đề xuất bởi thị trưởng không?
Để ủng hộ hoặc bênh vực một lý do hoặc vị trí cụ thể.
To uphold or advocate for a particular cause or position.
Many organizations support for social justice and equality in communities.
Nhiều tổ chức ủng hộ công lý xã hội và bình đẳng trong cộng đồng.
The government does not support for local artists in this region.
Chính phủ không ủng hộ các nghệ sĩ địa phương trong khu vực này.
Do you support for initiatives that help the homeless in cities?
Bạn có ủng hộ các sáng kiến giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố không?
Many organizations support for social equality in our community.
Nhiều tổ chức hỗ trợ bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
They do not support for policies that harm the vulnerable groups.
Họ không hỗ trợ các chính sách gây hại cho các nhóm dễ bị tổn thương.
Do local businesses support for social initiatives in the area?
Các doanh nghiệp địa phương có hỗ trợ các sáng kiến xã hội trong khu vực không?
"Support for" là cụm từ thường được sử dụng để diễn tả hành động giúp đỡ, ủng hộ hoặc cung cấp nguồn lực cho một cá nhân, tổ chức hay ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "support for" nhiều hơn trong các tình huống liên quan đến công nghệ và chính trị. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



