Bản dịch của từ Tabled trong tiếng Việt
Tabled

Tabled (Verb)
Để tổ chức một cuộc thảo luận về các chủ đề cụ thể trong một cuộc họp chính thức.
To hold a discussion on specific topics in a formal meeting.
The committee tabled the social policy changes last Tuesday for discussion.
Ủy ban đã đưa ra các thay đổi chính sách xã hội hôm thứ Ba tuần trước.
They did not table the issue of homelessness during the meeting.
Họ đã không đưa ra vấn đề vô gia cư trong cuộc họp.
Did the council table any new social initiatives this month?
Hội đồng có đưa ra sáng kiến xã hội mới nào trong tháng này không?
Dạng động từ của Tabled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Table |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tabled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tabled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tables |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tabling |
Họ từ
Từ "tabled" trong tiếng Anh có nghĩa là đặt vấn đề hoặc đề xuất để thảo luận trong một cuộc họp. Trong tiếng Anh Anh, "tabled" thường có nghĩa là đưa ra một đề xuất để xem xét ngay lập tức, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa trì hoãn hoặc gửi đi để thảo luận trong tương lai. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Từ "tabled" bắt nguồn từ tiếng Latin "tabula", có nghĩa là "bảng" hoặc "tấm". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ nghĩa ban đầu là “đặt lên bàn” để trở thành một thuật ngữ trong ngữ cảnh nghị sự, có nghĩa là “đề xuất” hoặc “trì hoãn việc xem xét”. Trong các cuộc họp, hành động "tabled" thể hiện việc đưa ra hoặc tạm dừng một vấn đề để thảo luận sau, phản ánh cách thức tập hợp thông tin và ra quyết định trong môi trường chính trị và hành chính.
Từ "tabled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với việc sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nhất là trong các chủ đề liên quan đến thảo luận hoặc trình bày ý kiến. Trong ngữ cảnh khác, "tabled" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và chính trị để chỉ hành động đưa ra một vấn đề để xem xét hoặc thảo luận, thường trong các cuộc họp hoặc hội nghị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



