Bản dịch của từ That's reality trong tiếng Việt
That's reality

That's reality (Noun)
Many people ignore that’s reality in their daily lives.
Nhiều người phớt lờ thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
Students often don't understand that’s reality in social issues.
Sinh viên thường không hiểu thực tế về các vấn đề xã hội.
Is that’s reality affecting our understanding of social justice?
Liệu thực tế có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về công lý xã hội không?
Chất lượng của sự tồn tại thực
The quality of being real
In 2023, social media showed that's reality for many people worldwide.
Năm 2023, mạng xã hội đã cho thấy đó là thực tế cho nhiều người trên thế giới.
That's reality, not just a dream for social equality.
Đó là thực tế, không chỉ là một giấc mơ về bình đẳng xã hội.
Isn't that's reality affecting our views on social issues today?
Có phải thực tế đang ảnh hưởng đến quan điểm của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay không?
In 2023, that's reality for many families struggling with rising costs.
Năm 2023, đó là thực tế cho nhiều gia đình đang vật lộn với chi phí tăng.
That's reality; not everyone has access to quality education today.
Đó là thực tế; không phải ai cũng có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng hôm nay.
Isn't that reality evident in the growing wealth gap in society?
Có phải thực tế đó rõ ràng trong khoảng cách giàu nghèo ngày càng tăng trong xã hội không?
That's reality (Pronoun)
That's reality; many people struggle to find good jobs today.
Đó là thực tế; nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt hôm nay.
That's not reality; everyone can achieve their dreams with hard work.
Đó không phải là thực tế; mọi người đều có thể đạt được ước mơ với sự chăm chỉ.
Is that reality for young graduates in Vietnam's job market?
Đó có phải là thực tế cho sinh viên mới tốt nghiệp ở thị trường việc làm Việt Nam không?
Sự rút gọn của 'that is' hoặc 'that has'
A contraction of that is or that has
That's reality; many people still struggle with poverty in America.
Đó là thực tế; nhiều người vẫn vật lộn với nghèo đói ở Mỹ.
That's not reality; everyone has access to education in this country.
Đó không phải là thực tế; mọi người đều có quyền tiếp cận giáo dục ở đất nước này.
Is that reality for most families in urban areas today?
Đó có phải là thực tế cho hầu hết các gia đình ở thành phố hôm nay không?
John's story about poverty is inspiring; that's reality for many people.
Câu chuyện của John về nghèo đói thật cảm hứng; đó là thực tế cho nhiều người.
Not everyone understands that homelessness is a serious issue; that's reality.
Không phải ai cũng hiểu rằng vô gia cư là một vấn đề nghiêm trọng; đó là thực tế.
Is it true that many families struggle with food insecurity? That's reality.
Có đúng là nhiều gia đình gặp khó khăn về an ninh lương thực không? Đó là thực tế.
That's reality (Idiom)
Một cách diễn đạt được sử dụng để truyền đạt một ý tưởng hoặc tình cảm cụ thể
An expression used to convey a particular idea or sentiment
In today's world, that's reality for many people living in poverty.
Trong thế giới ngày nay, đó là thực tế của nhiều người sống trong nghèo đói.
Not everyone understands that’s reality in our current social climate.
Không phải ai cũng hiểu đó là thực tế trong khí hậu xã hội hiện nay.
Isn't it sad that’s reality for so many families today?
Có phải thật buồn khi đó là thực tế của nhiều gia đình ngày nay không?
Many people struggle with poverty; that's reality in our society.
Nhiều người vật lộn với nghèo đói; đó là thực tế trong xã hội chúng ta.
Not everyone accepts the truth; that's reality many face daily.
Không phải ai cũng chấp nhận sự thật; đó là thực tế mà nhiều người đối mặt hàng ngày.
Isn't it true that discrimination exists? That's reality for many.
Có phải không rằng phân biệt đối xử tồn tại? Đó là thực tế cho nhiều người.
In social media, that's reality for many influencers today.
Trên mạng xã hội, đó là thực tế cho nhiều người ảnh hưởng hôm nay.
That's not reality for most people living in poverty.
Đó không phải là thực tế cho hầu hết mọi người sống trong nghèo khó.
Isn't that reality for young adults seeking jobs now?
Đó không phải là thực tế cho những người trẻ tìm việc hiện nay sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



