Bản dịch của từ The works trong tiếng Việt
The works
The works (Noun)
The works of charity help many families in need every year.
Các công việc từ thiện giúp nhiều gia đình cần hỗ trợ mỗi năm.
The works of art in the gallery are not very popular.
Các tác phẩm nghệ thuật trong triển lãm không được ưa chuộng.
Are the works of local artists displayed in the community center?
Có phải các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương được trưng bày tại trung tâm cộng đồng không?
Dùng để chỉ một chất hoặc khái niệm được hiểu, ngụ ý hoặc đặc trưng.
Used to refer to a substance or concept that is understood implied or especially characteristic
The works of Shakespeare deeply influence modern social issues and discussions.
Các tác phẩm của Shakespeare ảnh hưởng sâu sắc đến các vấn đề xã hội hiện đại.
The works of art do not always reflect true social realities.
Các tác phẩm nghệ thuật không phải lúc nào cũng phản ánh thực tế xã hội.
Do the works of Picasso challenge traditional social norms effectively?
Các tác phẩm của Picasso có thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống không?
Many people believe the works of art enhance community spaces significantly.
Nhiều người tin rằng các tác phẩm nghệ thuật làm phong phú không gian cộng đồng.
The works of local artists are often overlooked in large exhibitions.
Các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương thường bị bỏ qua trong các triển lãm lớn.
What are the works that improve social cohesion in your city?
Những tác phẩm nào cải thiện sự gắn kết xã hội trong thành phố của bạn?
The works (Pronoun)
Được sử dụng để phân biệt một người hoặc một vật với những người hoặc vật khác.
Used to distinguish one person or thing from others
The works of Martin Luther King Jr. inspire many people today.
Các tác phẩm của Martin Luther King Jr. truyền cảm hứng cho nhiều người hôm nay.
The works of art at the museum are not well-known.
Các tác phẩm nghệ thuật tại bảo tàng không được biết đến nhiều.
Are the works of Shakespeare still relevant in modern society?
Các tác phẩm của Shakespeare vẫn có liên quan trong xã hội hiện đại không?
Được sử dụng như một mạo từ xác định trong cụm từ danh từ.
Used as a definitive article in the nominal phrase
The works of Shakespeare are studied in many universities worldwide.
Các tác phẩm của Shakespeare được nghiên cứu ở nhiều trường đại học trên thế giới.
The works of art in the museum are not well preserved.
Các tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng không được bảo quản tốt.
Are the works of local artists displayed in the city gallery?
Có phải các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương được trưng bày trong phòng triển lãm thành phố không?
The works of Martin Luther King Jr. inspire many social movements today.
Các tác phẩm của Martin Luther King Jr. truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội ngày nay.
The works in our community are not always recognized by the government.
Các tác phẩm trong cộng đồng của chúng tôi không phải lúc nào cũng được chính phủ công nhận.
Are the works of local artists displayed in the city gallery?
Có phải các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương được trưng bày trong phòng tranh thành phố không?
The works (Adjective)
Được sử dụng để chỉ một cái gì đó cụ thể đã được biết đến hoặc đề cập đến.
Used to specify something in particular that is already known or mentioned
The works of Jane Addams influenced social reform in the early 1900s.
Các tác phẩm của Jane Addams đã ảnh hưởng đến cải cách xã hội vào đầu những năm 1900.
The works of many activists are often overlooked in history.
Các tác phẩm của nhiều nhà hoạt động thường bị bỏ qua trong lịch sử.
Are the works of Martin Luther King Jr. still relevant today?
Các tác phẩm của Martin Luther King Jr. vẫn còn phù hợp hôm nay không?
Chỉ một cái gì đó chắc chắn hoặc cụ thể nói chung.
Indicating a certain or particular thing in general
The works of charity help many families in our community.
Các công việc từ thiện giúp đỡ nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
The works of art in the gallery are not very popular.
Các tác phẩm nghệ thuật trong phòng trưng bày không được ưa chuộng.
Are the works of fiction in this library available for reading?
Các tác phẩm hư cấu trong thư viện này có sẵn để đọc không?
The works (Phrase)
'các tác phẩm': mọi thứ có thể, bao gồm tất cả các yếu tố hoặc tính năng mong đợi.
The works everything possible including all the expected elements or features
The community project included the works for everyone to enjoy together.
Dự án cộng đồng bao gồm tất cả mọi thứ để mọi người cùng thưởng thức.
The new park doesn't have the works we expected for families.
Công viên mới không có tất cả những gì chúng tôi mong đợi cho gia đình.
Does the local festival have the works to attract more visitors?
Liệu lễ hội địa phương có tất cả mọi thứ để thu hút nhiều du khách hơn không?
Từ "works" trong tiếng Anh có nghĩa chung là các tác phẩm hoặc công trình sáng tạo, thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm nghệ thuật như sách, nhạc hoặc các hình thức sáng tạo khác. Trong tiếng Anh Anh, "works" có thể ám chỉ các "hotels" hoặc "restaurants" với nghĩa "các địa điểm làm việc", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được dùng để chỉ các tác phẩm, sáng tạo nghệ thuật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa trong mỗi phiên bản ngôn ngữ.
Từ "works" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opera", có nghĩa là "công việc" hoặc "sự lao động". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "werk", trước khi gia nhập tiếng Anh. Trong lịch sử, "works" không chỉ được sử dụng để chỉ các sản phẩm lao động mà còn chỉ những tác phẩm nghệ thuật, văn học. Sự phát triển nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm về sản phẩm sáng tạo trong văn hóa và nghệ thuật ngày nay.
Từ "the works" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Reading và Listening, nó có thể được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc các dự án nghiên cứu, tuy nhiên, không phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức. Trong Writing và Speaking, thuật ngữ này thường liên quan đến việc thảo luận về một loạt các sản phẩm, dự án hoặc quy trình trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp. Sử dụng từ này chủ yếu gặp trong ngữ cảnh nghệ thuật và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp