Bản dịch của từ Throat plate trong tiếng Việt
Throat plate

Throat plate (Noun)
The locomotive's throat plate was damaged during the accident.
Tấm cổ họng của đầu máy bị hỏng trong tai nạn.
The engineer inspected the throat plate for any cracks or defects.
Kỹ sư kiểm tra tấm cổ họng để tìm vết nứt hoặc lỗi.
The workers carefully cleaned the throat plate of the locomotive.
Các công nhân cẩn thận làm sạch tấm cổ họng của đầu máy.
The fish's throat plate was examined during the biology class.
Bảng cổ họng của con cá đã được kiểm tra trong lớp sinh học.
The scientist discovered a rare throat plate in the new fish species.
Nhà khoa học đã phát hiện một bảng cổ họng hiếm trong loài cá mới.
The aquarium displayed a collection of unique throat plates from various fish.
Hồ cá trưng bày một bộ sưu tập bảng cổ họng độc đáo từ nhiều loài cá khác nhau.
Một tấm kim loại được gắn vào bề mặt nằm ngang xung quanh lưỡi cưa vòng hoặc cưa bàn, hoặc xung quanh kim của máy khâu, qua đó vật liệu đi qua khi gia công.
A metal plate attached to the horizontal surface around the blade of a band saw or table saw, or around the needle of a sewing machine, over which material passes when being worked.
The tailor adjusted the throat plate on the sewing machine.
Người may đã điều chỉnh bản lót cổ họng trên máy may.
The carpenter replaced the worn-out throat plate on the table saw.
Thợ mộc đã thay bản lót cổ họng cũ trên máy cắt bàn.
The band saw operator cleaned the throat plate for smooth cutting.
Người vận hành máy cắt vòng đã lau sạch bản lót cổ họng để cắt mượt.
Throat plate là một thành phần quan trọng trong máy may, nằm giữa đế máy và kim. Chức năng chính của nó là hỗ trợ quá trình may bằng cách giữ vải và tạo điều kiện cho kim thâm nhập chính xác vào vật liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực và loại máy may.
Thuật ngữ "throat plate" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "throat" (hầu họng) và "plate" (tấm, lền). "Throat" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þrīð", có nghĩa là mở cửa miệng, liên quan đến cấu trúc cơ thể con người. "Plate" đến từ tiếng Latin "platinum", chỉ một tấm phẳng, thường được sử dụng để trẻo biểu diễn một mặt phẳng chắc chắn. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của "throat plate" trong các ứng dụng kỹ thuật, nơi nó tạo ra một bề mặt to lớn để hỗ trợ cấu trúc hoặc thiết bị.
Từ "throat plate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề kỹ thuật hoặc sản xuất. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành chế tạo và cơ khí, chỉ bộ phận của máy móc hỗ trợ quá trình cắt gọt. Do đó, việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến chuyên ngành và tiếp cận các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật chế tác.