Bản dịch của từ Throe trong tiếng Việt
Throe

Throe (Noun)
The community felt a throe of sadness after the tragedy.
Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau bi kịch.
There was no throe of joy during the protest last week.
Không có niềm vui nào trong cuộc biểu tình tuần trước.
What caused the throe of anger among the citizens in 2023?
Điều gì đã gây ra cơn giận dữ trong công dân năm 2023?
(theo nghĩa bóng, thường ở số nhiều) một cuộc đấu tranh cam go, đặc biệt là cuộc đấu tranh gắn liền với việc bắt đầu hoặc kết thúc một nhiệm vụ.
(figuratively, usually in the plural) a hard struggle, especially one associated with the beginning or finishing of a task.
Many communities face throes during social reform efforts in 2023.
Nhiều cộng đồng phải đối mặt với những khó khăn trong nỗ lực cải cách xã hội năm 2023.
The city did not overcome its throes after the protest last month.
Thành phố không vượt qua được những khó khăn sau cuộc biểu tình tháng trước.
Are the throes of change affecting social dynamics in your area?
Những khó khăn trong thay đổi có ảnh hưởng đến động lực xã hội trong khu vực của bạn không?
Cảm giác đau đớn hoặc co thắt dữ dội, đặc biệt là khi tử cung co bóp khi sinh con hoặc khi một người sắp chết.
A severe pang or spasm of pain, especially one experienced when the uterus contracts during childbirth, or when a person is about to die.
The throe of childbirth can be incredibly intense for many women.
Cơn đau khi sinh con có thể rất dữ dội với nhiều phụ nữ.
She did not experience the throe of labor until the last hour.
Cô ấy không trải qua cơn đau sinh nở cho đến giờ cuối.
Is the throe of death always painful for the elderly?
Cơn đau khi chết có luôn đau đớn với người già không?
Throe (Verb)
(thông tục) làm cho (ai) cảm thấy đau đớn, như thể đang sinh nở; để đưa vào đau đớn.
(transitive) to cause (someone) to feel throes, as if in childbirth; to put in agony.
The news of layoffs throe many employees at TechCorp last week.
Tin tức sa thải đã khiến nhiều nhân viên tại TechCorp đau đớn tuần trước.
The new policy did not throe the community as expected.
Chính sách mới không gây đau đớn cho cộng đồng như mong đợi.
Did the recent protests throe the government into action?
Các cuộc biểu tình gần đây có khiến chính phủ hành động không?
Many people feel throes of anxiety during the IELTS speaking test.
Nhiều người cảm thấy cơn lo âu trong bài thi nói IELTS.
She does not feel throes of despair after receiving her IELTS results.
Cô ấy không cảm thấy cơn tuyệt vọng sau khi nhận kết quả IELTS.
Do students often feel throes of stress before the IELTS exam?
Có phải sinh viên thường cảm thấy cơn căng thẳng trước kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "throe" trong tiếng Anh có nghĩa là cơn đau hay sự khó chịu intensively do stress hoặc khổ sở gây ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc sự khổ sở trong các tình huống khó khăn. "Throe" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại và thường được sử dụng trong văn cảnh văn chương hoặc để mô tả trạng thái tâm lý đặc biệt.
Từ "throe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "thrawan", mang nghĩa là "vặn" hoặc "quằn quại". Gốc Latin "torere", cũng có nghĩa là "vặn" hoặc "xoay", đã ảnh hưởng đến hình thành ngữ nghĩa của từ này. Trong lịch sử, "throe" thường được liên kết với đau đớn và vật lộn, phản ánh trạng thái tinh thần hoặc thể chất khó khăn mà một cá nhân phải trải qua. Ngày nay, từ này tiếp tục được sử dụng để chỉ những cơn đau dữ dội, đặc biệt là trong ngữ cảnh sinh nở hoặc khổ sở.
Từ "throe" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi việc gặp từ này chủ yếu trong các ngữ cảnh miêu tả trạng thái cảm xúc hay sự đau đớn. Từ này thường được thấy trong văn học, báo chí, hoặc thảo luận về các sự kiện lịch sử, cụ thể ở những tình huống mô tả sự trăn trở, khổ đau hoặc cơn đau dữ dội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp