Bản dịch của từ Throe trong tiếng Việt

Throe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throe (Noun)

ɵɹoʊ
ɵɹoʊ
01

Bất kỳ cảm giác đau đớn hoặc co thắt nghiêm trọng nào, đặc biệt là cảm giác bộc phát; một cơn kịch phát.

Any severe pang or spasm, especially an outburst of feeling; a paroxysm.

Ví dụ

The community felt a throe of sadness after the tragedy.

Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau bi kịch.

There was no throe of joy during the protest last week.

Không có niềm vui nào trong cuộc biểu tình tuần trước.

What caused the throe of anger among the citizens in 2023?

Điều gì đã gây ra cơn giận dữ trong công dân năm 2023?

02

(theo nghĩa bóng, thường ở số nhiều) một cuộc đấu tranh cam go, đặc biệt là cuộc đấu tranh gắn liền với việc bắt đầu hoặc kết thúc một nhiệm vụ.

(figuratively, usually in the plural) a hard struggle, especially one associated with the beginning or finishing of a task.

Ví dụ

Many communities face throes during social reform efforts in 2023.

Nhiều cộng đồng phải đối mặt với những khó khăn trong nỗ lực cải cách xã hội năm 2023.

The city did not overcome its throes after the protest last month.

Thành phố không vượt qua được những khó khăn sau cuộc biểu tình tháng trước.

Are the throes of change affecting social dynamics in your area?

Những khó khăn trong thay đổi có ảnh hưởng đến động lực xã hội trong khu vực của bạn không?

03

Cảm giác đau đớn hoặc co thắt dữ dội, đặc biệt là khi tử cung co bóp khi sinh con hoặc khi một người sắp chết.

A severe pang or spasm of pain, especially one experienced when the uterus contracts during childbirth, or when a person is about to die.

Ví dụ

The throe of childbirth can be incredibly intense for many women.

Cơn đau khi sinh con có thể rất dữ dội với nhiều phụ nữ.

She did not experience the throe of labor until the last hour.

Cô ấy không trải qua cơn đau sinh nở cho đến giờ cuối.

Is the throe of death always painful for the elderly?

Cơn đau khi chết có luôn đau đớn với người già không?

Throe (Verb)

ɵɹoʊ
ɵɹoʊ
01

(thông tục) làm cho (ai) cảm thấy đau đớn, như thể đang sinh nở; để đưa vào đau đớn.

(transitive) to cause (someone) to feel throes, as if in childbirth; to put in agony.

Ví dụ

The news of layoffs throe many employees at TechCorp last week.

Tin tức sa thải đã khiến nhiều nhân viên tại TechCorp đau đớn tuần trước.

The new policy did not throe the community as expected.

Chính sách mới không gây đau đớn cho cộng đồng như mong đợi.

Did the recent protests throe the government into action?

Các cuộc biểu tình gần đây có khiến chính phủ hành động không?

02

(nội động) cảm thấy đau đớn; đấu tranh trong đau đớn cùng cực; phải đau khổ; phải đau đớn.

(intransitive) to feel throes; to struggle in extreme pain; to be in agony; to agonize.

Ví dụ

Many people feel throes of anxiety during the IELTS speaking test.

Nhiều người cảm thấy cơn lo âu trong bài thi nói IELTS.

She does not feel throes of despair after receiving her IELTS results.

Cô ấy không cảm thấy cơn tuyệt vọng sau khi nhận kết quả IELTS.

Do students often feel throes of stress before the IELTS exam?

Có phải sinh viên thường cảm thấy cơn căng thẳng trước kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throe

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.