Bản dịch của từ Triangulation trong tiếng Việt
Triangulation

Triangulation (Noun)
(trong khảo sát) việc vẽ và đo một chuỗi hoặc mạng lưới các tam giác nhằm xác định khoảng cách và vị trí tương đối của các điểm trải rộng trên một diện tích, đặc biệt bằng cách đo chiều dài một cạnh của mỗi tam giác và suy ra các góc của nó cũng như chiều dài của hai phía còn lại bằng cách quan sát từ đường cơ sở này.
In surveying the tracing and measurement of a series or network of triangles in order to determine the distances and relative positions of points spread over an area especially by measuring the length of one side of each triangle and deducing its angles and the length of the other two sides by observation from this baseline.
Triangulation helps social scientists analyze community relationships effectively.
Phép đo ba điểm giúp các nhà xã hội học phân tích mối quan hệ cộng đồng hiệu quả.
Triangulation does not always provide accurate data in social research.
Phép đo ba điểm không luôn cung cấp dữ liệu chính xác trong nghiên cứu xã hội.
How does triangulation improve social studies in urban areas?
Phép đo ba điểm cải thiện nghiên cứu xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Triangulation is essential for accurately mapping out a social network.
Sự ba diểm là cần thiết để định vị chính xác mạng xã hội.
Without triangulation, it is difficult to pinpoint the exact connections between individuals.
Không có ba diểm, khó xác định chính xác các mối quan hệ giữa cá nhân.
Triangulation helped the candidate appeal to both liberal and conservative voters.
Sự tam giác giúp ứng cử viên thu hút cả cử tri tự do và bảo thủ.
The politician's triangulation strategy did not convince many undecided voters.
Chiến lược tam giác của chính trị gia không thuyết phục được nhiều cử tri chưa quyết định.
Is triangulation the best approach for winning diverse social groups?
Liệu sự tam giác có phải là cách tốt nhất để thắng các nhóm xã hội đa dạng không?
Triangulation is a common strategy in political debates.
Phương pháp tam giác là một chiến lược phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị.
Avoiding triangulation may lead to polarizing opinions among voters.
Tránh xa phương pháp tam giác có thể dẫn đến sự chia rẽ quan điểm giữa cử tri.
Triangulation helps researchers analyze social networks effectively and efficiently.
Phương pháp phân tích tam giác giúp các nhà nghiên cứu phân tích mạng xã hội.
Triangulation does not always provide clear insights into complex social issues.
Phương pháp phân tích tam giác không luôn cung cấp cái nhìn rõ ràng về các vấn đề xã hội phức tạp.
How does triangulation improve understanding of community dynamics in sociology?
Phương pháp phân tích tam giác cải thiện hiểu biết về động lực cộng đồng trong xã hội học như thế nào?
Triangulation is commonly used in social research to gather data.
Phương pháp tam giác thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội để thu thập dữ liệu.
Avoid relying solely on triangulation as it may limit the scope.
Tránh dựa hoàn toàn vào phương pháp tam giác vì nó có thể hạn chế phạm vi.
Họ từ
Triangulation là một phương pháp trong nghiên cứu định tính và định lượng, có nghĩa là sử dụng nhiều phương pháp hoặc nguồn dữ liệu khác nhau để xác thực thông tin hoặc kết quả nghiên cứu. Trong khoa học xã hội, quá trình này giúp tăng độ tin cậy và chính xác của thông tin thu được. Trong ngữ cảnh khảo sát địa lý, triangulation đề cập đến việc xác định vị trí thông qua ba điểm tham chiếu. Từ này có cách viết và phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "triangulation" xuất phát từ tiếng Latinh "triangulus", nghĩa là "tam giác", kết hợp với hậu tố "ation", biểu thị hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hình học để chỉ phương pháp xác định vị trí bằng cách sử dụng ba điểm tham chiếu tạo thành một tam giác. Qua thời gian, "triangulation" đã được mở rộng sang các lĩnh vực như xã hội học và khoa học dữ liệu, chỉ quá trình phân tích và kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
"Triangulation" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc xác định vị trí. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe và Đọc có thể thấp hơn do tính chuyên môn. Trong bối cảnh rộng hơn, "triangulation" được sử dụng trong khoa học, nghiên cứu xã hội và thậm chí trong lập bản đồ để chỉ sự kết hợp nhiều nguồn dữ liệu nhằm tăng độ tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp