Bản dịch của từ Vamp trong tiếng Việt
Vamp

Vamp (Noun)
In movies, a vamp often seduces wealthy men for money.
Trong phim, một người phụ nữ quyến rũ thường quyến rũ đàn ông giàu có để lấy tiền.
Not every attractive woman is a vamp; some are genuine.
Không phải người phụ nữ nào hấp dẫn cũng là một người quyến rũ; một số là chân thành.
Is the character in the story a vamp or a heroine?
Nhân vật trong câu chuyện là một người quyến rũ hay một nữ anh hùng?
The vamp of Sarah's boots was made of soft leather.
Phần trên của đôi ủng của Sarah được làm từ da mềm.
The vamp of my shoes does not match my outfit.
Phần trên của giày tôi không phù hợp với trang phục của tôi.
Is the vamp of his sneakers durable for daily use?
Phần trên của đôi giày thể thao của anh ấy có bền cho việc sử dụng hàng ngày không?
The band played a vamp before starting the main song.
Ban nhạc đã chơi một đoạn vamp trước khi bắt đầu bài hát chính.
They did not use a vamp in their performance last night.
Họ đã không sử dụng đoạn vamp trong buổi biểu diễn tối qua.
Did the musicians include a vamp in their social event?
Các nhạc sĩ có bao gồm một đoạn vamp trong sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Vamp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vamp | Vamps |
Vamp (Verb)
They plan to vamp the community center next summer for better activities.
Họ dự định cải tạo trung tâm cộng đồng vào mùa hè tới để có hoạt động tốt hơn.
The city did not vamp the park, leaving it in poor condition.
Thành phố đã không cải tạo công viên, để nó trong tình trạng kém.
Will they vamp the local library to attract more visitors this year?
Họ sẽ cải tạo thư viện địa phương để thu hút nhiều khách hơn trong năm nay không?
They will vamp the old shoes for the charity event next week.
Họ sẽ thay mới đôi giày cũ cho sự kiện từ thiện tuần tới.
She did not vamp her favorite boots before the party.
Cô ấy không thay mới đôi bốt yêu thích trước bữa tiệc.
Will they vamp the shoes for the upcoming fashion show?
Họ sẽ thay mới giày cho buổi trình diễn thời trang sắp tới không?
She vamps at the party to catch everyone's attention.
Cô ấy quyến rũ tại bữa tiệc để thu hút sự chú ý.
He does not vamp during formal events to maintain professionalism.
Anh ấy không quyến rũ trong các sự kiện chính thức để duy trì sự chuyên nghiệp.
Does she vamp to impress her friends at the gathering?
Cô ấy có quyến rũ để gây ấn tượng với bạn bè tại buổi gặp mặt không?
She loves to vamp at social gatherings with her friends.
Cô ấy thích chơi nhạc lặp lại tại các buổi tiệc với bạn bè.
He does not vamp during formal events; it's considered unprofessional.
Anh ấy không chơi nhạc lặp lại trong các sự kiện trang trọng; điều đó bị coi là không chuyên nghiệp.
Do you often vamp when meeting new people at parties?
Bạn có thường chơi nhạc lặp lại khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Vamp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vamping |
Họ từ
Từ "vamp" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ một phần nhạc, thường là đoạn nhạc ngắn lặp lại để tạo không gian kết nối trong một bản giao hưởng hoặc tác phẩm âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ám chỉ một người phụ nữ quyến rũ, thường có ý nghĩa tiêu cực. Ở tiếng Anh Anh, "vamp" ít được sử dụng theo cách này hơn, và hơn nữa, thuật ngữ âm nhạc vẫn được duy trì trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "vamp" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "vampe", có nguồn gốc từ từ Latinh "vampirus", mang nghĩa "con ma cà rồng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những phần mềm của một nhạc cụ, để chỉ về sự kết hợp hoặc sửa chữa. Theo thời gian, từ này đã chuyển hướng nghĩa và thường được liên kết với hình ảnh ma cà rồng quyến rũ trong văn hóa hiện đại, thể hiện khía cạnh gợi cảm và chết chóc trong nghệ thuật và giải trí.
Từ "vamp" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, thường liên quan đến những ngữ cảnh về âm nhạc hoặc nghệ thuật trình diễn. Trong các tình huống khác, "vamp" thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí để chỉ phần nhạc lặp lại trong một bài hát hoặc trong những cuộc hội thoại về điện ảnh, nơi nó làm nổi bật khả năng diễn xuất quyến rũ của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp