Bản dịch của từ Vamp trong tiếng Việt

Vamp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vamp (Noun)

vˈæmp
vˈæmp
01

Một người phụ nữ quyến rũ sử dụng sức hấp dẫn tình dục của mình để lợi dụng đàn ông.

A seductive woman who uses her sexual attractiveness to exploit men.

Ví dụ

In movies, a vamp often seduces wealthy men for money.

Trong phim, một người phụ nữ quyến rũ thường quyến rũ đàn ông giàu có để lấy tiền.

Not every attractive woman is a vamp; some are genuine.

Không phải người phụ nữ nào hấp dẫn cũng là một người quyến rũ; một số là chân thành.

Is the character in the story a vamp or a heroine?

Nhân vật trong câu chuyện là một người quyến rũ hay một nữ anh hùng?

02

Phần trên phía trước của bốt hoặc giày.

The upper front part of a boot or shoe.

Ví dụ

The vamp of Sarah's boots was made of soft leather.

Phần trên của đôi ủng của Sarah được làm từ da mềm.

The vamp of my shoes does not match my outfit.

Phần trên của giày tôi không phù hợp với trang phục của tôi.

Is the vamp of his sneakers durable for daily use?

Phần trên của đôi giày thể thao của anh ấy có bền cho việc sử dụng hàng ngày không?

03

(trong nhạc jazz và nhạc đại chúng) một đoạn giới thiệu ngắn, đơn giản, thường được lặp lại nhiều lần cho đến khi có hướng dẫn khác.

In jazz and popular music a short simple introductory passage usually repeated several times until otherwise instructed.

Ví dụ

The band played a vamp before starting the main song.

Ban nhạc đã chơi một đoạn vamp trước khi bắt đầu bài hát chính.

They did not use a vamp in their performance last night.

Họ đã không sử dụng đoạn vamp trong buổi biểu diễn tối qua.

Did the musicians include a vamp in their social event?

Các nhạc sĩ có bao gồm một đoạn vamp trong sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Vamp (Noun)

SingularPlural

Vamp

Vamps

Vamp (Verb)

vˈæmp
vˈæmp
01

Sửa chữa hoặc cải thiện điều gì đó.

Repair or improve something.

Ví dụ

They plan to vamp the community center next summer for better activities.

Họ dự định cải tạo trung tâm cộng đồng vào mùa hè tới để có hoạt động tốt hơn.

The city did not vamp the park, leaving it in poor condition.

Thành phố đã không cải tạo công viên, để nó trong tình trạng kém.

Will they vamp the local library to attract more visitors this year?

Họ sẽ cải tạo thư viện địa phương để thu hút nhiều khách hơn trong năm nay không?

02

Gắn phần trên mới vào (ủng hoặc giày).

Attach a new upper to a boot or shoe.

Ví dụ

They will vamp the old shoes for the charity event next week.

Họ sẽ thay mới đôi giày cũ cho sự kiện từ thiện tuần tới.

She did not vamp her favorite boots before the party.

Cô ấy không thay mới đôi bốt yêu thích trước bữa tiệc.

Will they vamp the shoes for the upcoming fashion show?

Họ sẽ thay mới giày cho buổi trình diễn thời trang sắp tới không?

03

Ngang nhiên bày ra để thu hút.

Blatantly set out to attract.

Ví dụ

She vamps at the party to catch everyone's attention.

Cô ấy quyến rũ tại bữa tiệc để thu hút sự chú ý.

He does not vamp during formal events to maintain professionalism.

Anh ấy không quyến rũ trong các sự kiện chính thức để duy trì sự chuyên nghiệp.

Does she vamp to impress her friends at the gathering?

Cô ấy có quyến rũ để gây ấn tượng với bạn bè tại buổi gặp mặt không?

04

Lặp lại một đoạn nhạc ngắn, đơn giản.

Repeat a short simple passage of music.

Ví dụ

She loves to vamp at social gatherings with her friends.

Cô ấy thích chơi nhạc lặp lại tại các buổi tiệc với bạn bè.

He does not vamp during formal events; it's considered unprofessional.

Anh ấy không chơi nhạc lặp lại trong các sự kiện trang trọng; điều đó bị coi là không chuyên nghiệp.

Do you often vamp when meeting new people at parties?

Bạn có thường chơi nhạc lặp lại khi gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?

Dạng động từ của Vamp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vamp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vamped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vamped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vamps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vamping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vamp

Không có idiom phù hợp