Bản dịch của từ Wirework trong tiếng Việt
Wirework

Wirework (Noun)
The wirework in town employs many locals.
Công ty dây ở thành phố thuê nhiều người địa phương.
The new wirework factory boosted the local economy.
Nhà máy dây mới đã tăng cường nền kinh tế địa phương.
The circus performer amazed the audience with her wirework skills.
Nghệ sĩ xiếc làm ngạc nhiên khán giả bằng kỹ năng đi trên dây.
Learning wirework requires focus, balance, and practice.
Học đi trên dây yêu cầu tập trung, cân bằng và luyện tập.
Công việc được thực hiện bằng dây hoặc bằng dây; vật liệu hoặc các sản phẩm làm bằng dây; (cũng) một cấu trúc làm bằng dây, đặc biệt là ở dạng lưới hoặc lưới. trước đây cũng: †làm dây (lỗi thời).
Work done in or with wire; material or articles made of wire; (also) a structure made of wire, especially in the form of a mesh or grid. formerly also: †the making of wire (obsolete).
The art exhibition featured intricate wirework sculptures by local artists.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm điêu khắc dây tinh xảo của các nghệ sĩ địa phương.
The playground fence was reinforced with wirework to prevent unauthorized access.
Hàng rào công viên được gia cố bằng công việc dây để ngăn chặn việc truy cập không được phép.
Wirework (Verb)
Để thao túng hoặc gây ảnh hưởng (một người); = kéo dây.
To manipulate or influence (a person); = wire-pull.
She wireworks her way into the social circle effortlessly.
Cô ấy thao túng cách vào vòng xã hội một cách dễ dàng.
He wireworks his connections to secure an invitation to the event.
Anh ấy thao túng kết nối để đảm bảo được mời tham dự sự kiện.
Họ từ
Wirework là một thuật ngữ chỉ kỹ thuật chế tác bằng dây kim loại, thường được sử dụng trong nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ để tạo ra các sản phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật. Kỹ thuật này bao gồm việc định hình, uốn nắn và kết nối dây để tạo ra các cấu trúc phức tạp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wirework" được hiểu giống nhau, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở các vùng khác nhau.
Từ "wirework" có nguồn gốc từ hai thành tố: "wire" (dây) và "work" (công việc, lao động). "Wire" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrgan", có nghĩa là dệt hay xoắn, trong khi "work" có gốc từ tiếng Anh cổ "wyrcan", mang nghĩa hành động hoặc sản xuất. Kết hợp lại, "wirework" chỉ đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật chế tác các sản phẩm từ dây. Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các ngành thủ công mỹ nghệ và hiện nay được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo làm từ dây kim loại.
Từ "wirework" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và thủ công, đặc biệt là trong việc chế tác đồ trang sức hoặc các tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại. Trong các tình huống này, wirework thể hiện kỹ thuật và sự khéo léo trong việc tạo hình và kết nối các vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp