Bản dịch của từ Writes trong tiếng Việt
Writes

Writes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ viết.
Thirdperson singular simple present indicative of write.
She writes articles about social issues every week.
Cô ấy viết bài về vấn đề xã hội hàng tuần.
He doesn't write essays on social topics for his IELTS exam.
Anh ấy không viết bài luận về chủ đề xã hội cho kỳ thi IELTS của mình.
Does Sarah write about social issues in her IELTS writing practice?
Sarah có viết về các vấn đề xã hội trong luyện viết IELTS của mình không?
Dạng động từ của Writes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Write |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Written |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Writes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Writing |
Họ từ
Từ "writes" là dạng chia thì hiện tại của động từ "write", có nghĩa là hành động ghi chép hoặc sản xuất văn bản bằng cách sử dụng chữ viết. Trong tiếng Anh, "writes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đơn giản để chỉ một cá nhân hoặc nhóm thực hiện hành động này, thường liên quan đến việc sáng tác, ghi chép hoặc ghi lại thông tin. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



