Bản dịch của từ Addressed trong tiếng Việt
Addressed

Addressed (Adjective)
(sở hữu) của một tài liệu, được đánh dấu bằng một địa chỉ.
Possessional of a document marked with an address.
She received an addressed letter from her pen pal.
Cô ấy nhận được một lá thư có địa chỉ từ bạn bút của mình.
He didn't notice the addressed envelope on the table.
Anh ta không chú ý đến phong bì có địa chỉ trên bàn.
Was the addressed package sent to the wrong address?
Gói hàng có địa chỉ được gửi đến địa chỉ sai không?
Đã từng là khán giả của một bài phát biểu, bài phát biểu hoặc bài thuyết trình.
Having been the audience for an address speech or presentation.
She addressed the audience with a powerful speech.
Cô ấy đã phát biểu mạnh mẽ trước khán giả.
The attendees felt ignored when not addressed by the speaker.
Những người tham dự cảm thấy bị bỏ qua khi không được phát biểu.
Was the issue of poverty adequately addressed in the presentation?
Vấn đề nghèo đó đã được giải quyết đầy đủ trong bài thuyết trình chưa?
Họ từ
Từ "addressed" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "address", mang nghĩa chung là nói đến hoặc giải quyết một vấn đề, tình huống hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau, chẳng hạn như "addressing" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "addressed" xuất phát từ động từ tiếng Latin "adressare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "radere" nghĩa là "cọ xát" hoặc "xóa". Tiến trình phát triển ngữ nghĩa đã chuyển từ hành động cọ xát bề mặt sang việc hướng đến một địa chỉ nhất định. Trong văn cảnh hiện tại, "addressed" không chỉ biểu thị việc ghi chú thông tin địa lý, mà còn mô tả việc giải quyết các vấn đề hoặc thách thức một cách trực tiếp và rõ ràng.
Từ "addressed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện rõ ràng và chính xác các vấn đề hoặc quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ việc giải quyết một vấn đề, thường thấy trong các diễn văn hoặc bài luận. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "addressed" cũng thường được sử dụng khi chỉ việc gọi tên hoặc đề cập đến một cá nhân hoặc chủ đề cụ thể, phản ánh sự chú ý và tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



