Bản dịch của từ Addresses trong tiếng Việt
Addresses
Noun [U/C]
Addresses (Noun)
ədɹˈɛsɪz
ˈædɹɛsɪz
01
Số nhiều của địa chỉ.
Plural of address.
Ví dụ
The community center addresses local issues effectively every month.
Trung tâm cộng đồng giải quyết các vấn đề địa phương một cách hiệu quả mỗi tháng.
The report does not address the needs of elderly citizens.
Báo cáo không giải quyết nhu cầu của công dân cao tuổi.
What addresses are included in the social service program?
Các địa chỉ nào được bao gồm trong chương trình dịch vụ xã hội?
Dạng danh từ của Addresses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Address | Addresses |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] We don't have to remember phone numbers, or even directions any more [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] these pressing environmental concerns necessitates collaborative actions from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] I trust that the executive management will this matter promptly [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Secondly, science plays a crucial role in societal challenges and improving living conditions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Idiom with Addresses
Không có idiom phù hợp