Bản dịch của từ Addresses trong tiếng Việt
Addresses

Addresses (Noun)
Số nhiều của địa chỉ.
Plural of address.
The community center addresses local issues effectively every month.
Trung tâm cộng đồng giải quyết các vấn đề địa phương một cách hiệu quả mỗi tháng.
The report does not address the needs of elderly citizens.
Báo cáo không giải quyết nhu cầu của công dân cao tuổi.
What addresses are included in the social service program?
Các địa chỉ nào được bao gồm trong chương trình dịch vụ xã hội?
Dạng danh từ của Addresses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Address | Addresses |
Họ từ
Từ "addresses" là danh từ số nhiều của "address", có nghĩa là địa chỉ, chỉ nơi chốn mà người hoặc vật có thể được tìm thấy. Trong tiếng Anh, "address" có những biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ. Ở Anh, "address" thường được đọc với âm /əˈdrɛs/, trong khi ở Mỹ, phát âm gần giống là /əˈdrɛs/ nhưng có thể thêm âm "r" nhẹ. Về mặt việc sử dụng, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh xã hội và địa lý.
Từ "addresses" có nguồn gốc từ động từ Latin "addrēssāre", nghĩa là "hướng tới" hoặc "đối diện". Thời kỳ đầu, từ này chỉ việc chỉ định vị trí địa lý hoặc thông tin liên lạc. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn liên quan đến việc chỉ định và phân loại thông tin cho mục đích giao tiếp, cả trong văn bản và cuộc sống hàng ngày, cho thấy sự phát triển từ nghĩa cụ thể thành nghĩa trừu tượng.
Từ "addresses" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ thường được dùng để chỉ đích danh vị trí; trong phần Nói, nó có thể liên quan đến chủ đề về địa chỉ nơi ở hoặc địa chỉ email. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả, báo cáo hoặc thảo luận về địa chỉ địa lý. Cuối cùng, việc sử dụng từ này trong phần Viết thường liên quan đến việc mô tả địa điểm hoặc trình bày thông tin cụ thể. Từ "addresses" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh khác như công việc và giao tiếp trực tuyến, khi người nói hoặc viết đề cập đến thông tin liên lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



