Bản dịch của từ Arms trong tiếng Việt
Arms

Arms (Noun)
Vũ khí, vũ khí.
Weaponry weapons.
Many countries possess advanced arms for national defense and security.
Nhiều quốc gia sở hữu vũ khí tiên tiến cho quốc phòng và an ninh.
The government does not support the illegal trade of arms.
Chính phủ không hỗ trợ việc buôn bán vũ khí trái phép.
What types of arms are used in modern conflicts today?
Các loại vũ khí nào được sử dụng trong các xung đột hiện đại hôm nay?
(huy hiệu) một thiết kế trực quan được sáng tác theo các quy tắc huy hiệu, bao gồm một huy hiệu thường được trưng bày trên huy hiệu, đôi khi đi kèm với các yếu tố khác của thành tích.
Heraldry a visual design composed according to heraldic rules consisting of a coat of arms normally displayed upon an escutcheon sometimes accompanied by other elements of an achievement.
The city of Boston has its own unique arms representing its history.
Thành phố Boston có biểu tượng riêng thể hiện lịch sử của nó.
Many cities do not have arms that reflect their cultural identity.
Nhiều thành phố không có biểu tượng phản ánh bản sắc văn hóa của họ.
Do you know the arms of New York City and its meaning?
Bạn có biết biểu tượng của thành phố New York và ý nghĩa của nó không?
Dạng danh từ của Arms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arm | Arms |
Kết hợp từ của Arms (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small arms Vũ khí nhỏ | Small arms are easy to conceal in social conflicts. Vũ khí nhỏ dễ che giấu trong xung đột xã hội. |
Nuclear arms Vũ khí hạt nhân | Nuclear arms are a threat to global security. Vũ khí hạt nhân đe dọa an ninh toàn cầu. |
Arms (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị cánh tay.
Thirdperson singular simple present indicative of arm.
She arms herself with knowledge to discuss social issues confidently.
Cô ấy trang bị cho mình kiến thức để tự tin thảo luận vấn đề xã hội.
He does not arm his arguments with statistics during the debate.
Anh ấy không trang bị lập luận của mình bằng số liệu trong cuộc tranh luận.
Does she arm her speech with real-life examples for impact?
Cô ấy có trang bị bài phát biểu của mình bằng ví dụ thực tế không?
Dạng động từ của Arms (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Armed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Armed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arming |
Họ từ
Từ "arms" trong tiếng Anh có nghĩa là "cánh tay" hoặc có thể chỉ các loại vũ khí. Trong ngữ cảnh sinh học, "arms" refer tới phần cơ thể từ vai đến bàn tay ở loài người. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng theo cả hai nghĩa trên, trong khi ở tiếng Anh Anh, "arms" cũng có thể ám chỉ đến "vũ khí" trong các văn bản pháp lý và chính trị, đặc biệt là liên quan đến quyền sở hữu vũ khí. Cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "arms" xuất phát từ tiếng Latinh "arma", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "vật dụng để chiến đấu". Trong thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ các thiết bị bảo vệ và vũ khí. Ý nghĩa của "arms" đã mở rộng để bao gồm không chỉ vũ khí mà còn cả các thiết bị quân sự khác. Ngày nay, từ này thường được hiểu là các vũ khí hoặc trang thiết bị quân sự nói chung, phản ánh nguồn gốc của nó trong bối cảnh chiến tranh và bảo vệ.
Từ "arms" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết luận và nghe hiểu, thường liên quan đến chủ đề về chính trị, xung đột hoặc nhân quyền. Trong bối cảnh khác, "arms" thường được dùng để chỉ vũ khí hoặc các thiết bị quân sự. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thể thao, hay thậm chí là nghệ thuật, khi đề cập đến cánh tay như một phần của cơ thể hoặc trong các hoạt động liên quan đến sự chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
