Bản dịch của từ Arm trong tiếng Việt
Arm

Arm(Noun)
Một chi nhánh hoặc bộ phận của một công ty hoặc tổ chức.
A branch or division of a company or organization.
Dạng danh từ của Arm (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Arm | Arms |
Arm(Verb)
Dạng động từ của Arm (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Armed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Armed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "arm" trong tiếng Anh có nghĩa là cánh tay, phần cơ thể nối giữa vai và khuỷu tay, đóng vai trò quan trọng trong vận động và thao tác. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "arm" cũng có thể chỉ đến vũ khí trong thân phận quân sự. Từ này thường được sử dụng cả trong ngữ cảnh y học lẫn trong ngôn ngữ hàng ngày để miêu tả các hoạt động liên quan đến cánh tay.
Từ "arm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "armus", nghĩa là "cánh tay" hoặc "bả vai". Từ nguyên này phản ánh cấu trúc cơ thể và chức năng của cánh tay trong các hoạt động sinh hoạt và chiến đấu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "arm" không chỉ ám chỉ phần thân thể mà còn mở rộng sang các khái niệm như vũ khí (arms) trong chiến tranh, nhấn mạnh vai trò của cánh tay trong việc bảo vệ và chiến đấu. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa hình thái thể xác và công cụ trong văn hóa nhân loại.
Từ "arm" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc mô tả cơ thể và sức khỏe thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả hoặc thảo luận về các chủ đề như thể thao, y tế, và sự phát triển của trẻ em. Ngoài ra, "arm" còn có ý nghĩa chuyển tải trong các ngữ cảnh như "armed forces" hay "to arm oneself", thể hiện sự sẵn sàng hoặc trang bị cho một tình huống.
Họ từ
Từ "arm" trong tiếng Anh có nghĩa là cánh tay, phần cơ thể nối giữa vai và khuỷu tay, đóng vai trò quan trọng trong vận động và thao tác. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "arm" cũng có thể chỉ đến vũ khí trong thân phận quân sự. Từ này thường được sử dụng cả trong ngữ cảnh y học lẫn trong ngôn ngữ hàng ngày để miêu tả các hoạt động liên quan đến cánh tay.
Từ "arm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "armus", nghĩa là "cánh tay" hoặc "bả vai". Từ nguyên này phản ánh cấu trúc cơ thể và chức năng của cánh tay trong các hoạt động sinh hoạt và chiến đấu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "arm" không chỉ ám chỉ phần thân thể mà còn mở rộng sang các khái niệm như vũ khí (arms) trong chiến tranh, nhấn mạnh vai trò của cánh tay trong việc bảo vệ và chiến đấu. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa hình thái thể xác và công cụ trong văn hóa nhân loại.
Từ "arm" được sử dụng tương đối phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc mô tả cơ thể và sức khỏe thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả hoặc thảo luận về các chủ đề như thể thao, y tế, và sự phát triển của trẻ em. Ngoài ra, "arm" còn có ý nghĩa chuyển tải trong các ngữ cảnh như "armed forces" hay "to arm oneself", thể hiện sự sẵn sàng hoặc trang bị cho một tình huống.
