Bản dịch của từ Braced trong tiếng Việt
Braced
Braced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cú đúp.
Simple past and past participle of brace.
Many communities braced for the upcoming storm last weekend.
Nhiều cộng đồng đã chuẩn bị cho cơn bão sắp tới cuối tuần qua.
They did not brace for the sudden increase in social media use.
Họ đã không chuẩn bị cho sự gia tăng đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội.
Did the city braced itself for the social changes in 2020?
Thành phố đã chuẩn bị cho những thay đổi xã hội vào năm 2020 chưa?
Dạng động từ của Braced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bracing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp