Bản dịch của từ Braced trong tiếng Việt
Braced

Braced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cú đúp.
Simple past and past participle of brace.
Many communities braced for the upcoming storm last weekend.
Nhiều cộng đồng đã chuẩn bị cho cơn bão sắp tới cuối tuần qua.
They did not brace for the sudden increase in social media use.
Họ đã không chuẩn bị cho sự gia tăng đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội.
Did the city braced itself for the social changes in 2020?
Thành phố đã chuẩn bị cho những thay đổi xã hội vào năm 2020 chưa?
Dạng động từ của Braced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bracing |
Họ từ
Từ "braced" là phân từ quá khứ của động từ "brace", mang nghĩa chuẩn bị hoặc củng cố để đương đầu với một khó khăn nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đồng, tuy nhiên, trong văn cảnh xây dựng, "braced" thường ám chỉ việc gia cố cấu trúc. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên môn có thể thay đổi.
Từ "braced" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "bracian", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bracare", nghĩa là ôm, giữ chặt. Từ nguyên này thể hiện một hành động mạnh mẽ nhằm hỗ trợ hoặc tăng cường, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "braced" thường được sử dụng để chỉ trạng thái chuẩn bị cho sự va chạm, thách thức, hoặc điều không chắc chắn, giữ nguyên tinh thần của việc bảo vệ và hỗ trợ.
Từ "braced" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng đối mặt với những tình huống khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, "braced" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc xây dựng, để mô tả việc gia cố cấu trúc nhằm đảm bảo tính vững chắc và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp