Bản dịch của từ Braced trong tiếng Việt

Braced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braced (Verb)

bɹˈeɪst
bɹˈeɪst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cú đúp.

Simple past and past participle of brace.

Ví dụ

Many communities braced for the upcoming storm last weekend.

Nhiều cộng đồng đã chuẩn bị cho cơn bão sắp tới cuối tuần qua.

They did not brace for the sudden increase in social media use.

Họ đã không chuẩn bị cho sự gia tăng đột ngột trong việc sử dụng mạng xã hội.

Did the city braced itself for the social changes in 2020?

Thành phố đã chuẩn bị cho những thay đổi xã hội vào năm 2020 chưa?

Dạng động từ của Braced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Braced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Braced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Braces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bracing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Braced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braced

Không có idiom phù hợp