Bản dịch của từ Brace trong tiếng Việt
Brace

Brace(Noun)
Một trong hai dấu { và }, được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều mục ở một bên có cùng mối quan hệ với nhau với một mục duy nhất mà bên kia chỉ vào hoặc theo cặp để thể hiện rằng các từ giữa chúng được kết nối với nhau .
Either of the two marks and used either to indicate that two or more items on one side have the same relationship as each other to the single item to which the other side points or in pairs to show that words between them are connected.
Dạng danh từ của Brace (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Brace | Braces |
Brace(Verb)
Dạng động từ của Brace (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brace |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bracing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "brace" có nghĩa là vật dụng hỗ trợ hoặc giữ cố định, thường được sử dụng trong y tế, giáo dục và thể thao. Trong tiếng Anh, “brace” có thể được dùng như danh từ hay động từ, ám chỉ việc hỗ trợ hoặc tăng cường sức mạnh cho một phần cơ thể. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này hầu như không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, nhưng trong một số bối cảnh, "brace" cũng có thể chỉ một sự chuẩn bị tinh thần cho điều khó khăn.
Từ "brace" xuất phát từ tiếng Latin "bracchium", có nghĩa là "cánh tay". Ban đầu, từ này chỉ sự hỗ trợ hoặc cố định, thường liên quan đến cánh tay hoặc một phần cơ thể nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự hỗ trợ nâng đỡ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc công nghệ, phản ánh vai trò chức năng của nó trong việc duy trì cấu trúc và ổn định.
Từ "brace" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài nói, nơi nó được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho tình huống khó khăn hoặc làm vật cố định. Trong ngữ cảnh khác, "brace" thường được dùng trong thể thao để chỉ thiết bị hỗ trợ cơ thể hoặc trong y học để mô tả cấu trúc hỗ trợ cho những bộ phận bị thương. Sự đa dạng này trong cách sử dụng nhấn mạnh tầm quan trọng của từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "brace" có nghĩa là vật dụng hỗ trợ hoặc giữ cố định, thường được sử dụng trong y tế, giáo dục và thể thao. Trong tiếng Anh, “brace” có thể được dùng như danh từ hay động từ, ám chỉ việc hỗ trợ hoặc tăng cường sức mạnh cho một phần cơ thể. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này hầu như không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, nhưng trong một số bối cảnh, "brace" cũng có thể chỉ một sự chuẩn bị tinh thần cho điều khó khăn.
Từ "brace" xuất phát từ tiếng Latin "bracchium", có nghĩa là "cánh tay". Ban đầu, từ này chỉ sự hỗ trợ hoặc cố định, thường liên quan đến cánh tay hoặc một phần cơ thể nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự hỗ trợ nâng đỡ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc công nghệ, phản ánh vai trò chức năng của nó trong việc duy trì cấu trúc và ổn định.
Từ "brace" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài nói, nơi nó được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho tình huống khó khăn hoặc làm vật cố định. Trong ngữ cảnh khác, "brace" thường được dùng trong thể thao để chỉ thiết bị hỗ trợ cơ thể hoặc trong y học để mô tả cấu trúc hỗ trợ cho những bộ phận bị thương. Sự đa dạng này trong cách sử dụng nhấn mạnh tầm quan trọng của từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
