Bản dịch của từ Braces trong tiếng Việt
Braces

Braces (Noun)
Số nhiều của cú đúp.
Plural of brace.
Many people use braces for dental correction in their teenage years.
Nhiều người sử dụng niềng răng để chỉnh nha trong tuổi teen.
Not everyone needs braces for their teeth alignment or cosmetic reasons.
Không phải ai cũng cần niềng răng để chỉnh hình hoặc thẩm mỹ.
Did you see how braces improved Maria's smile during the event?
Bạn có thấy niềng răng đã cải thiện nụ cười của Maria trong sự kiện không?
She wore braces for two years.
Cô ấy đã đeo móng răng trong hai năm.
He doesn't like the look of braces.
Anh ấy không thích cái nhìn của móng răng.
Dạng danh từ của Braces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brace | Braces |
Họ từ
Từ "braces" có nghĩa là thiết bị hỗ trợ dùng để giữ hoặc định hình một bộ phận cơ thể, phổ biến nhất là trong ngành nha khoa và chỉnh hình. Trong tiếng Anh Mỹ, "braces" thường chỉ đến dây niềng răng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ đến các loại thắt lưng (suspenders) dùng để giữ quần. Sự khác biệt ngữ nghĩa này có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai ngôn ngữ.
Từ "braces" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brachium", có nghĩa là "cánh tay". Ban đầu, từ này chỉ các thiết bị hỗ trợ cho cơ thể, thường được sử dụng để cố định hoặc tạo sự ổn định cho cánh tay hoặc chân. Theo thời gian, "braces" đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm các dụng cụ như dây niềng răng để điều chỉnh răng và các thiết bị hỗ trợ khác cho cơ thể. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực y tế và nha khoa nhằm cải thiện chức năng và thẩm mỹ.
Từ "braces" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói khi thảo luận về sức khỏe răng miệng hoặc thẩm mỹ. Trong ngữ cảnh khác, "braces" thường được sử dụng để chỉ thiết bị điều chỉnh răng hoặc hỗ trợ cho xương khớp. Từ này thường gặp trong các chủ đề liên quan đến nha khoa, y học và các khía cạnh chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp