Bản dịch của từ Casuals trong tiếng Việt
Casuals

Casuals (Noun)
Many casuals enjoy attending music festivals like Coachella every year.
Nhiều người ăn mặc giản dị thích tham gia các lễ hội âm nhạc như Coachella hàng năm.
Casuals do not prefer formal attire at social gatherings.
Người ăn mặc giản dị không thích trang phục trang trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are casuals more common at outdoor events than formal ones?
Người ăn mặc giản dị có phổ biến hơn tại các sự kiện ngoài trời so với sự kiện trang trọng không?
Casuals (Noun Countable)
Quần áo không trang trọng.
Clothes that are not formal.
At the party, many wore casuals like jeans and t-shirts.
Tại bữa tiệc, nhiều người mặc đồ thường như quần jean và áo phông.
She didn't wear casuals to the formal dinner last week.
Cô ấy không mặc đồ thường đến bữa tối trang trọng tuần trước.
Do you think casuals are appropriate for a wedding?
Bạn có nghĩ rằng đồ thường là phù hợp cho một đám cưới không?
Từ "casuals" thường được sử dụng để chỉ những người có phong cách sống không chính thức hoặc thích ứng với các hoạt động xã hội thư giãn, thường không tuân theo quy tắc trang phục nghiêm ngặt. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh thể thao hoặc văn hóa, "casuals" có thể đề cập đến một phân nhóm người hâm mộ thể thao, đặc biệt trong soccer, chủ yếu tại Vương quốc Anh.
Từ "casuals" xuất phát từ gốc Latin "casualis", có nghĩa là "ngẫu nhiên" hoặc "không chính thức". Trong thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả những tình huống không nghiêm túc hoặc tình cờ. Ngày nay, "casuals" thường được dùng để chỉ những trang phục hoặc phong cách sống không chính thức, thường mang tính thoải mái và thân mật. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh quá trình chuyển biến từ khái niệm "ngẫu nhiên" sang việc thể hiện sự thoải mái trong trang phục và tương tác xã hội.
Từ "casuals" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng liên quan đến việc mô tả phong cách hoặc trạng thái không chính thức, thường gặp trong văn hóa thời trang hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, "casuals" có thể xuất hiện khi thảo luận về môi trường làm việc không chính thức hoặc phong cách sống thoải mái. Thông thường, từ này còn liên quan đến các bối cảnh như sự kiện xã hội, thể thao hoặc các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

