Bản dịch của từ Counterfeits trong tiếng Việt
Counterfeits

Counterfeits (Noun)
Many counterfeits circulate in the market, especially during holiday seasons.
Nhiều hàng giả lưu hành trên thị trường, đặc biệt trong mùa lễ hội.
Counterfeits do not help the economy; they only create confusion.
Hàng giả không giúp ích cho nền kinh tế; chúng chỉ gây nhầm lẫn.
How can we identify counterfeits in our everyday purchases?
Làm thế nào chúng ta có thể nhận diện hàng giả trong mua sắm hàng ngày?
Một người làm giả hoặc bắt chước
A person who makes fraudulent copies or imitations
Counterfeits harm society by deceiving honest consumers and businesses.
Hàng giả gây hại cho xã hội bằng cách lừa dối người tiêu dùng.
Many people do not realize counterfeits can damage the economy significantly.
Nhiều người không nhận ra hàng giả có thể gây tổn hại cho nền kinh tế.
Are counterfeits more common in luxury brands like Gucci and Louis Vuitton?
Hàng giả có phổ biến hơn ở các thương hiệu xa xỉ như Gucci và Louis Vuitton không?
Many counterfeits are sold online, deceiving unsuspecting buyers every day.
Nhiều hàng giả được bán trực tuyến, lừa dối người mua không nghi ngờ mỗi ngày.
Counterfeits do not hold the same value as authentic products.
Hàng giả không có giá trị như sản phẩm chính hãng.
How can we identify counterfeits in our local markets effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể xác định hàng giả ở các chợ địa phương một cách hiệu quả?
Dạng danh từ của Counterfeits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterfeit | Counterfeits |
Counterfeits (Verb)
Giả vờ hoặc giả vờ, đặc biệt là lừa dối
To feign or pretend especially to deceive
Many people counterfeits their identities on social media for validation.
Nhiều người giả mạo danh tính của họ trên mạng xã hội để được công nhận.
She does not counterfeits her feelings; she is always honest.
Cô ấy không giả mạo cảm xúc của mình; cô ấy luôn trung thực.
Do you think people counterfeits their lives online to impress others?
Bạn có nghĩ rằng mọi người giả mạo cuộc sống của họ trực tuyến để gây ấn tượng với người khác không?
Many people counterfeits money to buy luxury items illegally.
Nhiều người làm giả tiền để mua sắm hàng xa xỉ trái phép.
The government does not counterfeits any official documents.
Chính phủ không làm giả bất kỳ tài liệu chính thức nào.
Do you think people counterfeits items to deceive others?
Bạn có nghĩ rằng mọi người làm giả đồ vật để lừa dối người khác không?
Làm bản sao gian lận hoặc bắt chước một cái gì đó
To make a fraudulent copy or imitation of something
Many people counterfeits money to buy expensive items illegally.
Nhiều người làm giả tiền để mua sắm đồ đắt tiền trái phép.
She does not counterfeits documents for her clients anymore.
Cô ấy không làm giả tài liệu cho khách hàng nữa.
Do criminals often counterfeits popular brands to deceive consumers?
Liệu tội phạm có thường làm giả thương hiệu nổi tiếng để lừa đảo người tiêu dùng không?
Dạng động từ của Counterfeits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterfeit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterfeited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterfeited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterfeits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterfeiting |
Counterfeits (Noun Countable)
Sự bắt chước hoặc sao chép gian lận của một cái gì đó cụ thể trong một bối cảnh (ví dụ: tiền, nghệ thuật)
A fraudulent imitation or copy of something specifically within a context eg money art
Many counterfeits of famous artworks are sold online every year.
Nhiều bản sao giả của các tác phẩm nổi tiếng được bán trực tuyến mỗi năm.
Counterfeits do not hold the same value as original pieces.
Các bản sao giả không có giá trị như các tác phẩm gốc.
Are counterfeits affecting the art market significantly in 2023?
Các bản sao giả có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường nghệ thuật trong năm 2023 không?
Họ từ
Từ "counterfeits" (danh từ) chỉ những sản phẩm giả mạo, được sản xuất nhằm mục đích lừa đảo, thường là hàng hóa có giá trị cao như tiền tệ, bản quyền thương hiệu hoặc tài sản trí tuệ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ nhưng thường được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội. "Counterfeit" có thể xuất hiện ở dạng động từ, mang nghĩa là "làm giả". Tùy theo ngữ cảnh, việc sử dụng từ có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, nội dung và ý nghĩa vẫn giống nhau.