Bản dịch của từ Counterfeits trong tiếng Việt
Counterfeits

Counterfeits (Noun)
Một người làm giả hoặc bắt chước
A person who makes fraudulent copies or imitations
Dạng danh từ của Counterfeits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterfeit | Counterfeits |
Counterfeits (Verb)
Giả vờ hoặc giả vờ, đặc biệt là lừa dối
To feign or pretend especially to deceive
Làm bản sao gian lận hoặc bắt chước một cái gì đó
To make a fraudulent copy or imitation of something
Dạng động từ của Counterfeits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counterfeit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counterfeited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counterfeited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counterfeits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counterfeiting |
Counterfeits (Noun Countable)
Sự bắt chước hoặc sao chép gian lận của một cái gì đó cụ thể trong một bối cảnh (ví dụ: tiền, nghệ thuật)
A fraudulent imitation or copy of something specifically within a context eg money art
Họ từ
Từ "counterfeits" (danh từ) chỉ những sản phẩm giả mạo, được sản xuất nhằm mục đích lừa đảo, thường là hàng hóa có giá trị cao như tiền tệ, bản quyền thương hiệu hoặc tài sản trí tuệ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ nhưng thường được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội. "Counterfeit" có thể xuất hiện ở dạng động từ, mang nghĩa là "làm giả". Tùy theo ngữ cảnh, việc sử dụng từ có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, nội dung và ý nghĩa vẫn giống nhau.