Bản dịch của từ Cruise trong tiếng Việt

Cruise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruise(Verb)

kɹˈuz
kɹˈuz
01

Đi thuyền quanh vùng không có điểm đến chính xác, đặc biệt là để giải trí.

Sail about in an area without a precise destination, especially for pleasure.

Ví dụ
02

(của phương tiện cơ giới hoặc máy bay) di chuyển êm ái ở tốc độ vừa phải hoặc tiết kiệm.

(of a motor vehicle or aircraft) travel smoothly at a moderate or economical speed.

Ví dụ
03

(của trẻ nhỏ) đi trong khi bám vào đồ đạc hoặc các vật dụng khác, trước khi tập đi mà không cần người đỡ.

(of a young child) walk while holding on to furniture or other structures, prior to learning to walk without support.

Ví dụ

Dạng động từ của Cruise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cruise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cruised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cruised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cruises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cruising

Cruise(Noun)

kɹˈuz
kɹˈuz
01

Một chuyến đi trên một con tàu hoặc thuyền được thực hiện để giải trí hoặc như một kỳ nghỉ và thường ghé thăm một số nơi.

A voyage on a ship or boat taken for pleasure or as a holiday and usually calling in at several places.

cruise meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Cruise (Noun)

SingularPlural

Cruise

Cruises

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ