Bản dịch của từ Cruised trong tiếng Việt
Cruised
Cruised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hành trình.
Simple past and past participle of cruise.
They cruised through the city during the annual festival last year.
Họ đã đi dạo qua thành phố trong lễ hội hàng năm năm ngoái.
Many people did not cruise around downtown during the pandemic.
Nhiều người đã không đi dạo quanh trung tâm thành phố trong đại dịch.
Did they cruise along the waterfront during the summer vacation?
Họ đã đi dạo dọc bờ sông trong kỳ nghỉ hè chưa?
Dạng động từ của Cruised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cruise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cruised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cruised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cruises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cruising |