Bản dịch của từ Cruised trong tiếng Việt
Cruised

Cruised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hành trình.
Simple past and past participle of cruise.
They cruised through the city during the annual festival last year.
Họ đã đi dạo qua thành phố trong lễ hội hàng năm năm ngoái.
Many people did not cruise around downtown during the pandemic.
Nhiều người đã không đi dạo quanh trung tâm thành phố trong đại dịch.
Did they cruise along the waterfront during the summer vacation?
Họ đã đi dạo dọc bờ sông trong kỳ nghỉ hè chưa?
Dạng động từ của Cruised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cruise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cruised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cruised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cruises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cruising |
Họ từ
"Cruised" là động từ quá khứ phụ của "cruise", có nghĩa là di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác với tốc độ ổn định, thường liên quan đến việc đi tàu thủy hoặc tàu bay. Trong tiếng Anh Mỹ, "cruise" thường được sử dụng để chỉ chuyến đi giải trí trên biển, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào hành động lái xe chậm rãi. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và sắc thái trong cách sử dụng.
Từ "cruised" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "cruise", có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "kruisen", có nghĩa là "đi xuyên qua, di chuyển". Nguyên gốc của nó xuất phát từ tiếng Latinh "crux", nghĩa là "cây thập tự", thường liên quan đến việc di chuyển qua các vùng nước để tìm kiếm điểm dừng chân hợp lý. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cruised" chỉ hành động di chuyển nhàn nhã, thường diễn ra trên biển, phản ánh sự thư giãn và khám phá trong quá trình di chuyển.
Từ "cruised" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài thi nghe và nói, liên quan đến chủ đề du lịch và giao thông. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển thư thả bằng phương tiện, đặc biệt là tàu biển hoặc xe hơi, trong các tình huống mô tả kỳ nghỉ hoặc hành trình. Nói chung, "cruised" nhấn mạnh sự thoải mái và không vội vã trong quá trình di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



