Bản dịch của từ Cupped trong tiếng Việt
Cupped

Cupped (Adjective)
The cupped hands of the volunteers collected donations for the charity.
Hai bàn tay cupped của những tình nguyện viên đã thu thập quyên góp cho tổ chức từ thiện.
The cupped shape of the bowl held the soup perfectly.
Hình dạng cupped của bát đã giữ súp một cách hoàn hảo.
Are the cupped flowers in the garden attracting more bees?
Những bông hoa cupped trong vườn có thu hút nhiều ong hơn không?
Họ từ
Từ "cupped" là phân từ hoàn thành của động từ "cup", có nghĩa là tạo hình dạng giống như cái chén hoặc nắm lấy cái gì trong lòng bàn tay. Trong tiếng Anh Anh, "cupped" thường được sử dụng để chỉ hình thức nắm tay hay tạo không gian chứa đựng. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này trong ngữ cảnh thể thao hoặc khi đề cập đến một kỹ thuật. Việc sử dụng từ này khá phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, thể thao và nghệ thuật.
Từ "cupped" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to cup", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cuppa", nghĩa là "cái chén" hoặc "cái ly nhỏ". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hình dạng hoặc cấu trúc tạo thành hình giống như một chiếc chén. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tạo ra một hình dạng lòng hoặc khum về phía trong, thường dùng để miêu tả cách tay hoặc dụng cụ giữ vật gì đó. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ.
Từ "cupped" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi mô tả hình dáng hoặc cách tự nhiên của bàn tay hoặc vật thể. Trong phần đọc và viết, từ này ít xuất hiện hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến miêu tả hoặc hình ảnh. Ngoài ra, từ "cupped" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, nghệ thuật hoặc mô tả cảm xúc, như khi ai đó dùng tay tạo hình "cái chén" để nắm bắt hoặc chứa đựng một vật gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



