Bản dịch của từ Cupped trong tiếng Việt

Cupped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cupped (Adjective)

kəpt
kəpt
01

Có hình chiếc cốc; lõm.

In the shape of a cup concave.

Ví dụ

The cupped hands of the volunteers collected donations for the charity.

Hai bàn tay cupped của những tình nguyện viên đã thu thập quyên góp cho tổ chức từ thiện.

The cupped shape of the bowl held the soup perfectly.

Hình dạng cupped của bát đã giữ súp một cách hoàn hảo.

Are the cupped flowers in the garden attracting more bees?

Những bông hoa cupped trong vườn có thu hút nhiều ong hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cupped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Furthermore, individuals can start to make a habit of carrying their own reusable containers, such as reusable coffee [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, yeah, family occasions aren't everyone's of tea, and that's alright [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Brisbane sold 2.25 dollars for a of coffee and was the only city with no price rise [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Organizing international sporting extravaganzas like the Olympic Games or the FIFA World undoubtedly demands substantial financial investments [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Cupped

Không có idiom phù hợp