Bản dịch của từ Cups trong tiếng Việt
Cups

Cups (Noun)
Số nhiều của cốc.
Plural of cup.
We used five cups for the coffee party last Saturday.
Chúng tôi đã sử dụng năm cái cốc cho buổi tiệc cà phê hôm thứ Bảy.
There are not enough cups for everyone at the gathering.
Không có đủ cốc cho mọi người tại buổi gặp mặt.
How many cups did you bring for the social event?
Bạn mang bao nhiêu cái cốc cho sự kiện xã hội?
The cups represent emotions and relationships in tarot readings.
Các lá bài cốc đại diện cho cảm xúc và mối quan hệ trong bói bài.
Cups do not indicate financial success in tarot interpretations.
Các lá bài cốc không chỉ ra thành công tài chính trong giải thích bài.
What do the cups symbolize in social tarot readings?
Các lá bài cốc biểu thị điều gì trong bói bài xã hội?
Dạng danh từ của Cups (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cup | Cups |
Họ từ
Từ "cups" là danh từ số nhiều của "cup", nghĩa chỉ các loại chén, cốc, thường sử dụng để chứa đựng chất lỏng như nước, trà hoặc cà phê. Trong tiếng Anh, "cup" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm cuối có thể nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "cups" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cupa", có nghĩa là "thùng chứa" hoặc "bình". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "coup" trước khi trở thành "cup" trong tiếng Anh. Trong lịch sử, các dụng cụ này ban đầu được sử dụng để đựng chất lỏng hoặc thực phẩm. Ngày nay, ý nghĩa của "cups" đã mở rộng, không chỉ chỉ các loại ly mà còn đại diện cho các đơn vị đo lường trong nấu ăn và đồ uống.
Từ "cups" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh mua sắm hoặc nấu ăn. Trong phần Đọc, "cups" thường liên quan đến các văn bản mô tả đo lường hoặc công thức. Người nói và viết trong phần Nói và Viết cũng có thể sử dụng từ này khi thảo luận về thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, từ "cups" còn được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến ẩm thực và tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



