Bản dịch của từ Cups trong tiếng Việt
Cups
Cups (Noun)
Số nhiều của cốc.
Plural of cup.
We used five cups for the coffee party last Saturday.
Chúng tôi đã sử dụng năm cái cốc cho buổi tiệc cà phê hôm thứ Bảy.
There are not enough cups for everyone at the gathering.
Không có đủ cốc cho mọi người tại buổi gặp mặt.
How many cups did you bring for the social event?
Bạn mang bao nhiêu cái cốc cho sự kiện xã hội?
The cups represent emotions and relationships in tarot readings.
Các lá bài cốc đại diện cho cảm xúc và mối quan hệ trong bói bài.
Cups do not indicate financial success in tarot interpretations.
Các lá bài cốc không chỉ ra thành công tài chính trong giải thích bài.
What do the cups symbolize in social tarot readings?
Các lá bài cốc biểu thị điều gì trong bói bài xã hội?
Dạng danh từ của Cups (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cup | Cups |