Bản dịch của từ Declined trong tiếng Việt
Declined
Declined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự suy giảm.
Simple past and past participle of decline.
The number of volunteers declined in 2023 compared to 2022.
Số lượng tình nguyện viên đã giảm vào năm 2023 so với 2022.
Many people did not decline the invitation to the community event.
Nhiều người đã không từ chối lời mời đến sự kiện cộng đồng.
Why did the participation in social programs decline last year?
Tại sao sự tham gia vào các chương trình xã hội lại giảm năm ngoái?
Dạng động từ của Declined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Declined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Declined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Declines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Declining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp