Bản dịch của từ Denier trong tiếng Việt
Denier

Denier (Noun)
She found an old denier coin in her grandmother's jewelry box.
Cô ấy tìm thấy một đồng tiền denier cũ trong hộp trang sức của bà.
He regretted selling his denier coin collection at a garage sale.
Anh ấy hối hận vì đã bán bộ sưu tập đồng tiền denier của mình trong một buổi bán đồ cũ.
Did the denier coin date back to the 19th century?
Một đồng tiền denier có nguồn gốc từ thế kỷ 19 không?
Một đơn vị trọng lượng dùng để đo độ mịn của sợi tơ tằm, tơ nhân tạo hoặc sợi nylon, bằng trọng lượng tính bằng gam của 9.000 mét sợi và thường được dùng để mô tả độ dày của hàng dệt kim.
A unit of weight by which the fineness of silk rayon or nylon yarn is measured equal to the weight in grams of 9000 metres of the yarn and often used to describe the thickness of hosiery.
She bought a pair of stockings with 20 denier thickness.
Cô ấy đã mua một cặp tất với độ dày 20 denier.
He couldn't find any denier tights in the store.
Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ chiếc quần dài nào có độ dày denier trong cửa hàng.
Are these socks 15 denier or 30 denier?
Những đôi tất này có độ dày 15 denier hay 30 denier?
Người phủ nhận điều gì đó, đặc biệt là người từ chối thừa nhận sự thật của một khái niệm hoặc mệnh đề được phần lớn bằng chứng khoa học hoặc lịch sử ủng hộ.
A person who denies something especially someone who refuses to admit the truth of a concept or proposition that is supported by the majority of scientific or historical evidence.
The denier claimed climate change was a hoax.
Người phủ nhận cho rằng biến đổi khí hậu là một trò lừa.
She is not a denier of the Holocaust.
Cô ấy không phải là người phủ nhận về Holocaust.
Is he a denier of the moon landing?
Anh ấy có phải là người phủ nhận về lần đáp xuống mặt trăng không?
Họ từ
Từ "denier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một đơn vị đo lường lượng chất xơ trong vải, cụ thể là trọng lượng của 9.000 mét sợi trong gam. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được phát âm là /ˈdɛnɪər/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈdɛnɪr/. Trong một bối cảnh khác, "denier" cũng có thể chỉ đến người không công nhận tính chính xác của một sự kiện hay lý thuyết, như trong "climate denier". Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể tạo ra những hiểu nhầm đáng tiếc.
Từ "denier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denarius", tên gọi một đồng tiền bạc nhỏ trong thời La Mã cổ đại, được sử dụng để chỉ số lượng và giá trị. Ngày nay, "denier" chủ yếu được sử dụng trong ngành dệt may để chỉ độ dày của sợi vải, thể hiện kích thước và mật độ của sợi. Sự chuyển đổi này từ đồng tiền sang đơn vị đo lường thể hiện mối liên hệ giữa giá trị vật chất và chất lượng sản phẩm.
Từ "denier" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong phần đọc và viết, để chỉ một người phủ nhận hoặc không thừa nhận thực tế. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về khí hậu, chính trị hoặc khoa học. Ngoài ra, "denier" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá, chỉ trích những quan điểm không chính thống hoặc thiếu bằng chứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp