Bản dịch của từ Fades trong tiếng Việt
Fades

Fades (Noun)
Số nhiều của fade.
Plural of fade.
The fades in the painting symbolize the passage of time.
Các sự phai trong bức tranh tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian.
There are no fades in the photographs, they remain vibrant.
Không có sự phai trong những bức ảnh, chúng vẫn sáng màu.
Do the fades in the background add depth to the story?
Những sự phai trong nền có làm sâu thêm câu chuyện không?
Họ từ
"Fades" là động từ số nhiều của "fade", có nghĩa là làm mờ dần hay giảm đi sự rõ nét theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, âm nhạc, và hình ảnh để chỉ sự chuyển tiếp mượt mà từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong tiếng Anh Anh, "fades" và "fading" sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù đôi khi có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và bối cảnh sử dụng chủ yếu là giống nhau.
Từ "fades" có nguồn gốc từ động từ Latin "fājere", có nghĩa là "biến mất hoặc mờ dần". Trong tiếng anh, "fade" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, mang nghĩa là sự giảm bớt cường độ hoặc sáng rõ. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ngữ cảnh hiện tại phản ánh sự suy giảm dần theo thời gian, không chỉ trong ánh sáng mà còn trong cảm xúc hoặc trí nhớ, thể hiện rõ sự biến chuyển tự nhiên của sự vật.
Từ "fades" là động từ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả hiện tượng giảm bớt hoặc mất dần sự rõ ràng, thường liên quan đến cảm xúc, âm thanh hoặc hình ảnh. Bên cạnh đó, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông để miêu tả sự chuyển đổi tinh tế giữa các trạng thái khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


