Bản dịch của từ Fades trong tiếng Việt

Fades

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fades (Noun)

fˈeɪdz
fˈeɪdz
01

Số nhiều của fade.

Plural of fade.

Ví dụ

The fades in the painting symbolize the passage of time.

Các sự phai trong bức tranh tượng trưng cho sự trôi qua của thời gian.

There are no fades in the photographs, they remain vibrant.

Không có sự phai trong những bức ảnh, chúng vẫn sáng màu.

Do the fades in the background add depth to the story?

Những sự phai trong nền có làm sâu thêm câu chuyện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fades cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They can get distorted, or be influenced by our emotions or biases [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] For instance, by using Facebook Messenger, individuals can stay connected with friends and family who live in different countries, fostering a sense of belonging and preserving relationships that might have otherwise [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] You know, in our digital world, handwritten letters seem to be a art, but I cherish it greatly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Fades

Không có idiom phù hợp