Bản dịch của từ Fuelled fear trong tiếng Việt

Fuelled fear

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuelled fear (Noun)

fjˈuəld fˈɪɹ
fjˈuəld fˈɪɹ
01

Cảm giác lo âu và lo lắng do mối đe dọa hoặc nguy hiểm cảm nhận được.

A feeling of anxiety and apprehension caused by a perceived threat or danger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại nỗi sợ hãi cụ thể được tăng cường hoặc củng cố bởi các yếu tố hoặc kích thích bên ngoài.

A specific type of fear that is intensified or reinforced by external factors or stimuli.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nỗi sợ phát sinh từ trải nghiệm trong quá khứ hoặc hành vi đã học để phản ứng với tình huống hoặc kích thích cụ thể.

Fear that arises from past experiences or learned behavior in response to particular situations or stimuli.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Fuelled fear (Verb)

fjˈuəld fˈɪɹ
fjˈuəld fˈɪɹ
01

Để lấp đầy hoặc cung cấp nhiên liệu nhằm duy trì hoạt động hoặc chức năng.

To fill or supply with fuel in order to maintain operation or functionality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để kích thích hoặc khuấy động một phản ứng cảm xúc, đặc biệt là nỗi sợ hãi hoặc lo âu.

To stimulate or provoke an emotional response, particularly fear or anxiety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để làm tăng cường hoặc tăng cường một tình huống hoặc trạng thái, đặc biệt là một tình huống liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc lo âu.

To intensify or enhance a situation or state, especially one involving fear or apprehension.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuelled fear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuelled fear

Không có idiom phù hợp