Bản dịch của từ Fuelled fear trong tiếng Việt
Fuelled fear

Fuelled fear (Noun)
Cảm giác lo âu và lo lắng do mối đe dọa hoặc nguy hiểm cảm nhận được.
A feeling of anxiety and apprehension caused by a perceived threat or danger.
The media often fuelled fear about crime rates in urban areas.
Truyền thông thường gây ra nỗi sợ về tỷ lệ tội phạm ở đô thị.
The community did not fuelled fear during the pandemic.
Cộng đồng không gây ra nỗi sợ trong đại dịch.
Did the news fuelled fear among the residents of Springfield?
Có phải tin tức đã gây ra nỗi sợ trong cư dân Springfield?
The media fuelled fear about crime in urban neighborhoods like Chicago.
Truyền thông đã làm tăng nỗi sợ về tội phạm ở Chicago.
Many people do not understand how social media fuelled fear during elections.
Nhiều người không hiểu cách mạng xã hội làm tăng nỗi sợ trong bầu cử.
Did the pandemic fuelled fear among communities in your area?
Đại dịch có làm tăng nỗi sợ trong cộng đồng khu vực bạn không?
Nỗi sợ phát sinh từ trải nghiệm trong quá khứ hoặc hành vi đã học để phản ứng với tình huống hoặc kích thích cụ thể.
Fear that arises from past experiences or learned behavior in response to particular situations or stimuli.
Many people are fuelled fear by past social rejections in school.
Nhiều người bị nỗi sợ thúc đẩy bởi những sự từ chối xã hội trong trường.
She is not fuelled fear anymore after joining the support group.
Cô ấy không còn bị nỗi sợ thúc đẩy nữa sau khi tham gia nhóm hỗ trợ.
Are you fuelled fear by previous negative experiences in social situations?
Bạn có bị nỗi sợ thúc đẩy bởi những trải nghiệm tiêu cực trước đây trong các tình huống xã hội không?
Fuelled fear (Verb)
The news fuelled fear among residents about the upcoming storm.
Tin tức đã làm gia tăng nỗi sợ hãi của cư dân về cơn bão sắp tới.
The government did not fuel fear during the pandemic's early days.
Chính phủ không làm gia tăng nỗi sợ hãi trong những ngày đầu của đại dịch.
Did the media fuel fear during the recent protests in 2023?
Có phải truyền thông đã làm gia tăng nỗi sợ hãi trong các cuộc biểu tình gần đây vào năm 2023?
The news report fuelled fear about rising crime rates in Chicago.
Báo cáo tin tức đã kích thích nỗi sợ về tỉ lệ tội phạm tăng ở Chicago.
The community did not fuel fear during the pandemic lockdown.
Cộng đồng không kích thích nỗi sợ trong thời gian phong tỏa đại dịch.
Did the social media posts fuel fear among local residents?
Có phải các bài đăng trên mạng xã hội đã kích thích nỗi sợ trong cư dân địa phương?
Để làm tăng cường hoặc tăng cường một tình huống hoặc trạng thái, đặc biệt là một tình huống liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc lo âu.
To intensify or enhance a situation or state, especially one involving fear or apprehension.
The media fuelled fear about crime rates in urban areas.
Truyền thông đã làm tăng nỗi sợ về tỉ lệ tội phạm ở đô thị.
The report did not fuel fear among the community members.
Báo cáo không làm tăng nỗi sợ trong các thành viên cộng đồng.
Did the news fuel fear during the pandemic last year?
Liệu tin tức có làm tăng nỗi sợ trong đại dịch năm ngoái không?
Cụm từ "fuelled fear" mô tả cảm giác sợ hãi bị kích thích hoặc gia tăng bởi một yếu tố nào đó, thường là thông tin, tình huống, hoặc hành động cụ thể. Trong tiếng Anh, "fuelled" (được viết là "fueled" trong tiếng Anh Mỹ) là động từ quá khứ của "fuel", nghĩa là "tiếp nhiên liệu" hoặc "kích thích". Sự khác biệt giữa "fuelled" và "fueled" không ảnh hưởng đến nghĩa của cụm từ, nhưng tồn tại trong cách viết, với "fuelled" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và truyền thông để mô tả cách mà sự lo lắng lan rộng trong xã hội.