Bản dịch của từ Hail mary pass trong tiếng Việt
Hail mary pass

Hail mary pass (Idiom)
Một đường chuyền dài, tuyệt vọng hoặc không thể thực hiện được, đặc biệt là trong bóng đá, được thực hiện với hy vọng ghi bàn thắng.
A long desperate or improbable pass especially in football made in the hope of scoring a touchdown.
The team made a hail Mary pass in the final seconds of the game.
Đội bóng đã thực hiện một đường chuyền hail Mary trong giây phút cuối.
They didn’t expect a hail Mary pass to win the match.
Họ không mong đợi một đường chuyền hail Mary để thắng trận.
Was the hail Mary pass successful in the championship game last year?
Đường chuyền hail Mary có thành công trong trận chung kết năm ngoái không?
The community organized a hail mary pass to save the local library.
Cộng đồng đã tổ chức một cú ném mạo hiểm để cứu thư viện.
The city council did not support the hail mary pass for funding.
Hội đồng thành phố không ủng hộ cú ném mạo hiểm để gây quỹ.
Is the new project a hail mary pass for our neighborhood's future?
Dự án mới có phải là cú ném mạo hiểm cho tương lai khu phố không?
The charity event felt like a hail mary pass for fundraising.
Sự kiện từ thiện cảm thấy như một cơ hội cuối cùng để gây quỹ.
Many believe this project is not a hail mary pass.
Nhiều người tin rằng dự án này không phải là một cơ hội cuối cùng.
Is the new social program a hail mary pass for our community?
Chương trình xã hội mới có phải là cơ hội cuối cùng cho cộng đồng không?
Một nỗ lực tuyệt vọng hoặc vào phút cuối để đạt được điều gì đó, đặc biệt là trong thể thao.
A desperate or lastminute attempt to achieve something especially in sports.
The community center's funding was a hail mary pass for survival.
Quỹ cho trung tâm cộng đồng là một nỗ lực cuối cùng để tồn tại.
They didn't succeed; their hail mary pass for donations failed completely.
Họ không thành công; nỗ lực cuối cùng để gây quỹ hoàn toàn thất bại.
Is the fundraiser a hail mary pass for the local charity?
Liệu buổi gây quỹ có phải là nỗ lực cuối cùng cho tổ chức từ thiện địa phương không?
The community organized a hail mary pass to save the park.
Cộng đồng đã tổ chức một hành động tuyệt vọng để cứu công viên.
They did not expect the hail mary pass to change their situation.
Họ không mong đợi hành động tuyệt vọng sẽ thay đổi tình hình của mình.
Is the donation drive a hail mary pass for the local charity?
Liệu chiến dịch quyên góp có phải là hành động tuyệt vọng cho tổ chức từ thiện địa phương không?
She made a Hail Mary pass to get more community support.
Cô ấy thực hiện một hành động liều lĩnh để nhận thêm sự ủng hộ.
They did not expect success from their Hail Mary pass for funding.
Họ không mong đợi thành công từ hành động liều lĩnh xin tài trợ.
Is this project a Hail Mary pass for social change?
Dự án này có phải là một hành động liều lĩnh cho sự thay đổi xã hội không?
The team made a hail mary pass in the final seconds of the game.
Đội bóng đã thực hiện một đường chuyền hail mary trong giây cuối cùng của trận đấu.
They did not succeed with their hail mary pass during the championship.
Họ đã không thành công với đường chuyền hail mary trong trận chung kết.
Did the coach call a hail mary pass in the last quarter?
Huấn luyện viên có gọi một đường chuyền hail mary trong hiệp cuối không?
"Hail Mary pass" là một thuật ngữ trong bóng đá, chỉ một cú ném bóng dài và liều lĩnh trong tình huống cần điểm gấp, thường diễn ra vào cuối trận đấu. Thuật ngữ này xuất phát từ một lời cầu nguyện trong Kitô giáo, nhằm nhấn mạnh tính tuyệt vọng và hy vọng vào một kết quả bất ngờ. Ở cả Anh và Mỹ, "Hail Mary pass" có cùng nghĩa nhưng phổ biến chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Trong văn viết, thuật ngữ này thường không được dịch, nhưng trong văn cảnh thể thao, nó được hiểu rộng rãi và thường được sử dụng trong các tình huống tương tự bên ngoài lĩnh vực thể thao.
"Cụm từ 'hail mary pass' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'Ave Maria', biểu thị lời cầu nguyện giao phó, thường được sử dụng trong Kitô giáo. Thuật ngữ này xuất hiện trong bóng đá Mỹ, mô tả một nỗ lực ném bóng cuối cùng trong tình huống khó khăn. Từ những năm 1970, 'hail mary pass' đã trở thành biểu tượng cho sự hy vọng trong sự tuyệt vọng, phản ánh ý nghĩa về những quyết định cuối cùng mang tính rủi ro và sự tin tưởng vào điều kỳ diệu".
Cụm từ "hail mary pass" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ một cú ném bóng liều lĩnh vào thời điểm cuối cùng khi cơ hội chiến thắng tối thiểu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít gặp trong phần Viết và Nói do tính chất cụ thể của nó. Trong văn hóa phổ thông, cụm từ cũng được sử dụng để diễn đạt nỗ lực cuối cùng trong bất kỳ tình huống khó khăn nào, mở rộng ý nghĩa ra ngoài thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp