Bản dịch của từ Hail mary pass trong tiếng Việt

Hail mary pass

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hail mary pass (Idiom)

ˈhaɪlˈmɛ.riˈpæs
ˈhaɪlˈmɛ.riˈpæs
01

Một đường chuyền dài, tuyệt vọng hoặc không thể thực hiện được, đặc biệt là trong bóng đá, được thực hiện với hy vọng ghi bàn thắng.

A long desperate or improbable pass especially in football made in the hope of scoring a touchdown.

Ví dụ

The team made a hail Mary pass in the final seconds of the game.

Đội bóng đã thực hiện một đường chuyền hail Mary trong giây phút cuối.

They didn’t expect a hail Mary pass to win the match.

Họ không mong đợi một đường chuyền hail Mary để thắng trận.

Was the hail Mary pass successful in the championship game last year?

Đường chuyền hail Mary có thành công trong trận chung kết năm ngoái không?

02

Một bước đi bốc đồng và mạo hiểm được thực hiện khi tất cả các lựa chọn khác đều thất bại.

An impulsive and risky move taken when all other options have failed.

Ví dụ

The community organized a hail mary pass to save the local library.

Cộng đồng đã tổ chức một cú ném mạo hiểm để cứu thư viện.

The city council did not support the hail mary pass for funding.

Hội đồng thành phố không ủng hộ cú ném mạo hiểm để gây quỹ.

Is the new project a hail mary pass for our neighborhood's future?

Dự án mới có phải là cú ném mạo hiểm cho tương lai khu phố không?

03

Đề cập đến tình huống ai đó ném một đường chuyền với rất ít cơ hội thành công với hy vọng vào một phép màu.

Refers to a situation in which someone throws a pass with little chance of success hoping for a miracle.

Ví dụ

The charity event felt like a hail mary pass for fundraising.

Sự kiện từ thiện cảm thấy như một cơ hội cuối cùng để gây quỹ.

Many believe this project is not a hail mary pass.

Nhiều người tin rằng dự án này không phải là một cơ hội cuối cùng.

Is the new social program a hail mary pass for our community?

Chương trình xã hội mới có phải là cơ hội cuối cùng cho cộng đồng không?

04

Một nỗ lực tuyệt vọng hoặc vào phút cuối để đạt được điều gì đó, đặc biệt là trong thể thao.

A desperate or lastminute attempt to achieve something especially in sports.

Ví dụ

The community center's funding was a hail mary pass for survival.

Quỹ cho trung tâm cộng đồng là một nỗ lực cuối cùng để tồn tại.

They didn't succeed; their hail mary pass for donations failed completely.

Họ không thành công; nỗ lực cuối cùng để gây quỹ hoàn toàn thất bại.

Is the fundraiser a hail mary pass for the local charity?

Liệu buổi gây quỹ có phải là nỗ lực cuối cùng cho tổ chức từ thiện địa phương không?

05

Một biện pháp hoặc hành động tuyệt vọng được thực hiện trong nỗ lực cuối cùng để thành công.

A desperate measure or act taken in a lastditch effort to succeed.

Ví dụ

The community organized a hail mary pass to save the park.

Cộng đồng đã tổ chức một hành động tuyệt vọng để cứu công viên.

They did not expect the hail mary pass to change their situation.

Họ không mong đợi hành động tuyệt vọng sẽ thay đổi tình hình của mình.

Is the donation drive a hail mary pass for the local charity?

Liệu chiến dịch quyên góp có phải là hành động tuyệt vọng cho tổ chức từ thiện địa phương không?

06

Bất kỳ hành động nào được thực hiện bởi một người có ít hy vọng thành công nhưng vẫn cố gắng.

Any action taken by someone who has little hope of success but attempts it anyway.

Ví dụ

She made a Hail Mary pass to get more community support.

Cô ấy thực hiện một hành động liều lĩnh để nhận thêm sự ủng hộ.

They did not expect success from their Hail Mary pass for funding.

Họ không mong đợi thành công từ hành động liều lĩnh xin tài trợ.

Is this project a Hail Mary pass for social change?

Dự án này có phải là một hành động liều lĩnh cho sự thay đổi xã hội không?

07

Trong bóng bầu dục mỹ, một đường chuyền dài về phía trước được thực hiện trong nỗ lực tuyệt vọng để ghi bàn.

In american football a long forward pass made in a desperate attempt to score.

Ví dụ

The team made a hail mary pass in the final seconds of the game.

Đội bóng đã thực hiện một đường chuyền hail mary trong giây cuối cùng của trận đấu.

They did not succeed with their hail mary pass during the championship.

Họ đã không thành công với đường chuyền hail mary trong trận chung kết.

Did the coach call a hail mary pass in the last quarter?

Huấn luyện viên có gọi một đường chuyền hail mary trong hiệp cuối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hail mary pass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hail mary pass

Không có idiom phù hợp