Bản dịch của từ Jump rope trong tiếng Việt
Jump rope
Jump rope (Noun)
(thông tục) một lần nhảy trong trò chơi hoặc hoạt động này, được tính là thước đo thành tích.
Colloquial a single jump in this game or activity counted as a measure of achievement.
Jump rope is a fun exercise for kids.
Nhảy dây là bài tập vui vẻ cho trẻ em.
Not everyone knows how to jump rope properly.
Không phải ai cũng biết cách nhảy dây đúng cách.
Do you enjoy playing jump rope with your friends?
Bạn có thích chơi nhảy dây với bạn bè không?
Jump rope is a popular activity at school recess.
Nhảy dây là một hoạt động phổ biến trong giờ ra chơi ở trường.
Some students find it difficult to jump rope continuously.
Một số học sinh thấy khó khăn khi nhảy dây liên tục.
Jump rope is a popular activity for children in many countries.
Nhảy dây là một hoạt động phổ biến dành cho trẻ em ở nhiều quốc gia.
She doesn't know how to jump rope properly.
Cô ấy không biết cách nhảy dây đúng cách.
Do you enjoy jumping rope during your free time?
Bạn có thích nhảy dây trong thời gian rảnh của mình không?
Jump rope is a popular activity at the school playground.
Nhảy dây là một hoạt động phổ biến tại sân chơi trường học.
Some students don't know how to jump rope properly.
Một số học sinh không biết cách nhảy dây đúng cách.
(không đếm được) (cũng là nhảy dây, nhảy dây) hoạt động, trò chơi hoặc bài tập trong đó một người phải nhảy, tung lên hoặc nhảy liên tục trong khi một sợi dây dài được đung đưa qua lại, cả hai đầu đều được giữ trong tay của người nhảy, hoặc luân phiên do hai người tham gia khác nắm giữ. thường được sử dụng để huấn luyện thể thao và trong học sinh. các biến thể liên quan đến tốc độ, nhịp điệu, kiểu chuyển động của dây và người nhảy khác nhau, nhiều người nhảy và/hoặc nhiều dây.
Uncountable also jumproping jumping rope the activity game or exercise in which a person must jump bounce or skip repeatedly while a length of rope is swung over and under both ends held in the hands of the jumper or alternately held by two other participants often used for athletic training and among schoolchildren variations involve speed chants varied rope and jumper movement patterns multiple jumpers andor multiple ropes.
Jump rope is a fun way to stay active and socialize.
Nhảy dây là cách vui vẻ để duy trì hoạt động và giao tiếp xã hội.
Some people find jump rope difficult due to coordination challenges.
Một số người thấy nhảy dây khó khăn do thách thức về phối hợp.
Do you enjoy participating in jump rope competitions at school events?
Bạn có thích tham gia các cuộc thi nhảy dây trong các sự kiện của trường không?
Jump rope is a fun activity for children at school.
Nhảy dây là một hoạt động vui vẻ cho trẻ em ở trường.
Some people find jump rope challenging due to coordination.
Một số người thấy nhảy dây thách thức do phối hợp.
"Jump rope" (tiếng Anh Mỹ) hay "jumping rope" hoặc "skipping rope" (tiếng Anh Anh) đề cập đến hoạt động nhảy lên nhảy xuống qua một sợi dây dài, thường được sử dụng như một bài tập thể dục hoặc trò chơi cho trẻ em. Về mặt âm thanh, "jump rope" có thể được phát âm với âm /r/ mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. Trong bối cảnh sử dụng, "jump rope" thường nhấn mạnh vào động từ "jump", trong khi "skipping rope" thường được dùng để diễn tả công cụ hoặc hoạt động.
Thuật ngữ "jump rope" có nguồn gốc từ kết hợp của hai từ tiếng Anh: "jump" và "rope". Từ "jump" bắt nguồn từ tiếng Anh trung thế kỷ, có gốc từ tiếng Pháp "jumper", có nghĩa là nhảy. Từ "rope" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rapa", chỉ một loại dây thừng. Sự kết hợp này phản ánh hoạt động thể chất nhảy lên trong khi sử dụng sợi dây thừng, hiện nay phổ biến trong các bài tập thể dục và trò chơi trẻ em.
Cụm từ "jump rope" thường xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề về thể thao và sức khỏe. Trong bối cảnh khác, "jump rope" được sử dụng phổ biến trong giáo dục thể chất và các bài tập thể dục nhằm cải thiện sức bền, sự linh hoạt và đồng bộ hóa. Thêm vào đó, môn thể thao này cũng thường được nhắc đến trong các chương trình giáo dục trẻ em về hình thức tập luyện vui vẻ và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp