Bản dịch của từ Kingdom of god trong tiếng Việt

Kingdom of god

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kingdom of god (Phrase)

kˈɪŋdəm ˈʌv ɡˈɑd
kˈɪŋdəm ˈʌv ɡˈɑd
01

Lĩnh vực tâm linh hoặc lãnh vực mà chúa ngự trị.

The spiritual realm or domain over which god reigns.

Ví dụ

Many people believe in the kingdom of God for social justice.

Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa để có công bằng xã hội.

The kingdom of God does not exclude anyone from its love.

Vương quốc của Chúa không loại trừ ai khỏi tình yêu của Ngài.

Is the kingdom of God relevant to modern social issues today?

Vương quốc của Chúa có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện đại không?

02

Lĩnh vực tâm linh nơi chúa ngự trị như vua.

The spiritual realm where god reigns as king.

Ví dụ

Many people believe in the kingdom of God on Earth.

Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa trên Trái Đất.

The kingdom of God is not a physical place.

Vương quốc của Chúa không phải là một nơi vật chất.

Is the kingdom of God present in our daily lives?

Vương quốc của Chúa có hiện diện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?

Kingdom of god (Idiom)

01

Một cụm từ đề cập đến lĩnh vực tâm linh hoặc triều đại của thiên chúa trong kitô giáo.

A phrase referring to the spiritual realm or the reign of god in christianity.

Ví dụ

Many believe the kingdom of God is within every person.

Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa ở trong mỗi người.

The kingdom of God does not depend on physical wealth.

Vương quốc của Chúa không phụ thuộc vào sự giàu có vật chất.

What does the kingdom of God mean to you personally?

Vương quốc của Chúa có nghĩa gì với bạn một cách cá nhân?

02

Niềm tin vào việc thực hiện ý muốn của thiên chúa trên trái đất.

A belief in the fulfillment of gods will on earth.

Ví dụ

Many people believe in the kingdom of God on Earth today.

Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa trên Trái Đất hôm nay.

Not everyone accepts the idea of the kingdom of God in society.

Không phải ai cũng chấp nhận ý tưởng về vương quốc của Chúa trong xã hội.

Do you think the kingdom of God can exist in modern life?

Bạn có nghĩ rằng vương quốc của Chúa có thể tồn tại trong đời sống hiện đại không?

03

Một khái niệm ẩn dụ đại diện cho quyền lực và trật tự thiêng liêng.

A metaphorical concept representing divine authority and order.

Ví dụ

Many believe the kingdom of God is within every person.

Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa ở trong mỗi người.

The kingdom of God does not only exist in churches.

Vương quốc của Chúa không chỉ tồn tại trong các nhà thờ.

What does the kingdom of God mean to you personally?

Vương quốc của Chúa có nghĩa gì với bạn cá nhân?

04

Một tình huống trong đó chúa được công nhận là có chủ quyền trên vũ trụ.

A situation in which god is acknowledged as sovereign over the universe.

Ví dụ

Many believe the kingdom of God is a peaceful community.

Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa là một cộng đồng hòa bình.

The kingdom of God does not promote hatred among its followers.

Vương quốc của Chúa không khuyến khích sự thù hận giữa các tín đồ.

Is the kingdom of God present in our society today?

Vương quốc của Chúa có hiện diện trong xã hội chúng ta hôm nay không?

05

Một cụm từ thường được sử dụng để biểu thị một lĩnh vực hoặc tình trạng quyền lực và sự trị vì của thần thánh.

A phrase often used to denote a realm or condition of divine authority and reign.

Ví dụ

Many believe the kingdom of God is within every individual.

Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa nằm trong mỗi cá nhân.

The kingdom of God does not depend on earthly power or wealth.

Vương quốc của Chúa không phụ thuộc vào quyền lực hay sự giàu có trần thế.

Is the kingdom of God a place we can experience now?

Vương quốc của Chúa có phải là một nơi chúng ta có thể trải nghiệm ngay bây giờ không?

06

Lĩnh vực tâm linh của thiên chúa nơi ý muốn của ngài được thực hiện.

The spiritual domain of god where his will is fulfilled.

Ví dụ

Many believe the kingdom of God is within each person's heart.

Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa nằm trong trái tim mỗi người.

The kingdom of God is not just for religious people.

Vương quốc của Chúa không chỉ dành cho những người tôn giáo.

Is the kingdom of God a real place or a metaphor?

Vương quốc của Chúa có phải là một nơi thật hay một phép ẩn dụ?

07

Tượng trưng cho trạng thái trật tự và hòa hợp thiêng liêng.

Symbolizes a state of divine order and harmony.

Ví dụ

The kingdom of God promotes peace among all social classes in society.

Vương quốc của Chúa thúc đẩy hòa bình giữa tất cả các tầng lớp xã hội.

The kingdom of God does not exist in a corrupt social system.

Vương quốc của Chúa không tồn tại trong một hệ thống xã hội tham nhũng.

Is the kingdom of God achievable in today's diverse social landscape?

Vương quốc của Chúa có thể đạt được trong bối cảnh xã hội đa dạng hôm nay không?

08

Một cụm từ thường được dùng để chỉ cõi tâm linh được mô tả trong nhiều tôn giáo khác nhau.

A phrase often used to refer to a spiritual realm described in various religions.

Ví dụ

Many people believe in the kingdom of God for spiritual guidance.

Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa để được hướng dẫn tâm linh.

Not everyone understands the concept of the kingdom of God.

Không phải ai cũng hiểu khái niệm vương quốc của Chúa.

What does the kingdom of God mean to you personally?

Vương quốc của Chúa có ý nghĩa gì với bạn cá nhân?

09

Thể hiện sự cai quản của chúa đối với các khía cạnh đạo đức và luân lý của đời sống con người.

Represents the governance of god over moral and ethical aspects of human life.

Ví dụ

Many people believe in the kingdom of God guiding their actions.

Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa hướng dẫn hành động của họ.

The kingdom of God does not allow unethical behavior in society.

Vương quốc của Chúa không cho phép hành vi phi đạo đức trong xã hội.

How can we promote the kingdom of God in our community?

Chúng ta có thể thúc đẩy vương quốc của Chúa trong cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kingdom of god/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kingdom of god

Không có idiom phù hợp