Bản dịch của từ Kingdom of god trong tiếng Việt
Kingdom of god

Kingdom of god (Phrase)
Many people believe in the kingdom of God for social justice.
Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa để có công bằng xã hội.
The kingdom of God does not exclude anyone from its love.
Vương quốc của Chúa không loại trừ ai khỏi tình yêu của Ngài.
Is the kingdom of God relevant to modern social issues today?
Vương quốc của Chúa có liên quan đến các vấn đề xã hội hiện đại không?
Many people believe in the kingdom of God on Earth.
Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa trên Trái Đất.
The kingdom of God is not a physical place.
Vương quốc của Chúa không phải là một nơi vật chất.
Is the kingdom of God present in our daily lives?
Vương quốc của Chúa có hiện diện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?
Kingdom of god (Idiom)
Many believe the kingdom of God is within every person.
Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa ở trong mỗi người.
The kingdom of God does not depend on physical wealth.
Vương quốc của Chúa không phụ thuộc vào sự giàu có vật chất.
What does the kingdom of God mean to you personally?
Vương quốc của Chúa có nghĩa gì với bạn một cách cá nhân?
Niềm tin vào việc thực hiện ý muốn của thiên chúa trên trái đất.
A belief in the fulfillment of gods will on earth.
Many people believe in the kingdom of God on Earth today.
Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa trên Trái Đất hôm nay.
Not everyone accepts the idea of the kingdom of God in society.
Không phải ai cũng chấp nhận ý tưởng về vương quốc của Chúa trong xã hội.
Do you think the kingdom of God can exist in modern life?
Bạn có nghĩ rằng vương quốc của Chúa có thể tồn tại trong đời sống hiện đại không?
Một khái niệm ẩn dụ đại diện cho quyền lực và trật tự thiêng liêng.
A metaphorical concept representing divine authority and order.
Many believe the kingdom of God is within every person.
Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa ở trong mỗi người.
The kingdom of God does not only exist in churches.
Vương quốc của Chúa không chỉ tồn tại trong các nhà thờ.
What does the kingdom of God mean to you personally?
Vương quốc của Chúa có nghĩa gì với bạn cá nhân?
Many believe the kingdom of God is a peaceful community.
Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa là một cộng đồng hòa bình.
The kingdom of God does not promote hatred among its followers.
Vương quốc của Chúa không khuyến khích sự thù hận giữa các tín đồ.
Is the kingdom of God present in our society today?
Vương quốc của Chúa có hiện diện trong xã hội chúng ta hôm nay không?
Many believe the kingdom of God is within every individual.
Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa nằm trong mỗi cá nhân.
The kingdom of God does not depend on earthly power or wealth.
Vương quốc của Chúa không phụ thuộc vào quyền lực hay sự giàu có trần thế.
Is the kingdom of God a place we can experience now?
Vương quốc của Chúa có phải là một nơi chúng ta có thể trải nghiệm ngay bây giờ không?
Many believe the kingdom of God is within each person's heart.
Nhiều người tin rằng vương quốc của Chúa nằm trong trái tim mỗi người.
The kingdom of God is not just for religious people.
Vương quốc của Chúa không chỉ dành cho những người tôn giáo.
Is the kingdom of God a real place or a metaphor?
Vương quốc của Chúa có phải là một nơi thật hay một phép ẩn dụ?
The kingdom of God promotes peace among all social classes in society.
Vương quốc của Chúa thúc đẩy hòa bình giữa tất cả các tầng lớp xã hội.
The kingdom of God does not exist in a corrupt social system.
Vương quốc của Chúa không tồn tại trong một hệ thống xã hội tham nhũng.
Is the kingdom of God achievable in today's diverse social landscape?
Vương quốc của Chúa có thể đạt được trong bối cảnh xã hội đa dạng hôm nay không?
Many people believe in the kingdom of God for spiritual guidance.
Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa để được hướng dẫn tâm linh.
Not everyone understands the concept of the kingdom of God.
Không phải ai cũng hiểu khái niệm vương quốc của Chúa.
What does the kingdom of God mean to you personally?
Vương quốc của Chúa có ý nghĩa gì với bạn cá nhân?
Thể hiện sự cai quản của chúa đối với các khía cạnh đạo đức và luân lý của đời sống con người.
Represents the governance of god over moral and ethical aspects of human life.
Many people believe in the kingdom of God guiding their actions.
Nhiều người tin vào vương quốc của Chúa hướng dẫn hành động của họ.
The kingdom of God does not allow unethical behavior in society.
Vương quốc của Chúa không cho phép hành vi phi đạo đức trong xã hội.
How can we promote the kingdom of God in our community?
Chúng ta có thể thúc đẩy vương quốc của Chúa trong cộng đồng như thế nào?
"Vương quốc của Chúa" là một thuật ngữ tôn giáo ám chỉ một trạng thái lý tưởng của sự hiện diện và quyền lực của Thiên Chúa trong cuộc sống con người, thường liên quan đến các giá trị đạo đức, tình yêu và công lý. Thuật ngữ này phổ biến trong Kitô giáo, đặc biệt trong các sách phúc âm. Ở lớp nghĩa tâm linh, nó không chỉ phản ánh một địa điểm vật lý mà còn thể hiện một chiều kích tinh thần trong niềm tin và đời sống đạo.
"Vương quốc của Chúa" (kingdom of God) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regnum Dei", trong đó "regnum" có nghĩa là "vương quốc" và "Dei" có nghĩa là "Của Chúa". Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, như Kinh thánh, để chỉ sự cai trị, quyền lực và sự hiện diện của Chúa trong cuộc sống con người. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển và được hiểu như là nơi mà đức tin, sự từ bi và công lý của Chúa được thực hiện, phản ánh rõ nét trong các giáo lý Kitô giáo hiện đại.
Thuật ngữ "kingdom of God" xuất hiện phổ biến trong các tài liệu liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh và giảng dạy của Chúa Giêsu, tuy nhiên, tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình tôn giáo, tranh luận đạo đức và nghiên cứu về triết học. Từ này thường mang ý nghĩa biểu tượng cho quyền lực thiêng liêng và giáo lý của cộng đồng tín hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp