Bản dịch của từ Leader trong tiếng Việt
Leader

Leader (Noun)
Người lãnh đạo hoặc chỉ huy một nhóm, tổ chức hoặc quốc gia.
The person who leads or commands a group organization or country.
The leader of the social club organized a charity event.
Người lãnh đạo của câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện từ thiện.
She is not a leader in the community due to lack of experience.
Cô ấy không phải là người lãnh đạo trong cộng đồng vì thiếu kinh nghiệm.
Is the leader of the organization available for an interview tomorrow?
Người lãnh đạo của tổ chức có sẵn sàng phỏng vấn vào ngày mai không?
Một loạt các dấu chấm hoặc dấu gạch ngang trên trang để hướng dẫn mắt, đặc biệt là trong tài liệu được lập bảng.
A series of dots or dashes across the page to guide the eye especially in tabulated material.
The leader on the graph helped me follow the data easily.
Người đứng đầu trên biểu đồ giúp tôi theo dõi dữ liệu dễ dàng.
There was no leader in the table, making it hard to read.
Không có dấu chấm dẫn trong bảng, làm cho việc đọc trở nên khó khăn.
Is there a leader on the chart to show the main points?
Có phải có người dẫn đầu trên biểu đồ để chỉ ra các điểm chính không?
The leader of the social column always writes thought-provoking articles.
Người đứng đầu cột xã hội luôn viết những bài báo gây sốc.
There is never a dull moment when reading the leader.
Không bao giờ nhàm chán khi đọc bài báo đầu tiên.
Is the leader of the newspaper known for their insightful writing?
Người đứng đầu của tờ báo có nổi tiếng với văn chương sâu sắc không?
The leader of the band played the guitar skillfully.
Người lãnh đạo của ban nhạc chơi guitar một cách tài năng.
She was not the leader of the choir, but she sang beautifully.
Cô ấy không phải là người lãnh đạo của đội hợp xướng, nhưng cô ấy hát đẹp.
Is the leader of the orchestra conducting the performance tonight?
Người lãnh đạo của dàn nhạc đang chỉ đạo buổi biểu diễn tối nay phải không?
The leader of the group gave an inspiring speech.
Người lãnh đạo của nhóm đã phát biểu đầy cảm hứng.
There was no clear leader among the candidates for the position.
Không có người lãnh đạo rõ ràng trong số ứng cử viên cho vị trí.
Is it important to have a strong leader in a team?
Có quan trọng phải có một người lãnh đạo mạnh mẽ trong một nhóm không?
A leader is someone who guides and inspires others to achieve goals.
Một người lãnh đạo là người hướng dẫn và truyền cảm hứng cho người khác để đạt được mục tiêu.
Not every group has a leader who takes charge and makes decisions.
Không phải mọi nhóm đều có một người lãnh đạo đứng ra và ra quyết định.
Is the leader of the organization responsible for its success or failure?
Người lãnh đạo của tổ chức có chịu trách nhiệm cho sự thành công hay thất bại của nó không?
Dạng danh từ của Leader (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leader | Leaders |
Kết hợp từ của Leader (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Miners' leader Lãnh đạo của các thợ mỏ | Is the miners' leader respected in the social community? Người đứng đầu của các thợ mỏ có được tôn trọng trong cộng đồng xã hội không? |
World leader Người lãnh đạo thế giới | He is considered a world leader in social activism. Anh ta được coi là một nhà lãnh đạo thế giới trong hoạt động xã hội. |
Congressional leader Nhà lãnh đạo quốc hội | Is the congressional leader addressing social issues effectively in the community? Người lãnh đạo quốc hội có giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả trong cộng đồng không? |
Opposition leader Lãnh đạo đối lập | The opposition leader voiced concerns about social inequality in the country. Lãnh đạo đối lập bày tỏ lo ngại về bất bình đẳng xã hội trong nước. |
Tribal leader Lãnh đạo bộ tộc | The tribal leader organized a community event. Người lãnh đạo bộ tộc tổ chức một sự kiện cộng đồng. |
Họ từ
Từ "leader" trong tiếng Anh chỉ người đứng đầu hoặc người lãnh đạo, có trách nhiệm chỉ đạo và quản lý các hoạt động của một nhóm hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị, khái niệm "leader" có thể mang những ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào từng quốc gia và môi trường làm việc hoặc xã hội cụ thể.
Từ "leader" xuất phát từ gốc tiếng Latin "ducere", nghĩa là "dẫn dắt". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ danh từ "lead" có nghĩa là "dẫn đường". Mặc dù ban đầu đề cập đến người chỉ huy hoặc người hướng dẫn, ý nghĩa của "leader" đã phát triển để chỉ những cá nhân có khả năng ảnh hưởng, dẫn dắt và vận động tổ chức hoặc nhóm, phản ánh vai trò trung tâm trong xã hội hiện đại.
Từ "leader" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Speaking, Listening, Reading và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến quản lý, tổ chức và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đứng đầu trong các tổ chức, cũng như trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo, vai trò, và trách nhiệm. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm các cuộc họp, hội thảo và các tài liệu nghiên cứu về lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



