Bản dịch của từ Lodge trong tiếng Việt

Lodge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lodge(Noun)

lˈɑdʒ
lˈɑdʒ
01

Một chi nhánh hoặc nơi gặp gỡ của một tổ chức như Hội Tam Điểm.

A branch or meeting place of an organization such as the Freemasons.

Ví dụ
02

Một ngôi nhà nhỏ ở cổng công viên hoặc trong khuôn viên của một ngôi nhà lớn, do người gác cổng, người làm vườn hoặc nhân viên khác ở.

A small house at the gates of a park or in the grounds of a large house, occupied by a gatekeeper, gardener, or other employee.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lodge (Noun)

SingularPlural

Lodge

Lodges

Lodge(Verb)

lˈɑdʒ
lˈɑdʒ
01

Thuê chỗ ở tại nhà của người khác.

Rent accommodation in another person's house.

Ví dụ
02

(về gió hoặc mưa) làm phẳng (cây trồng đứng)

(of wind or rain) flatten (a standing crop)

Ví dụ
03

Làm hoặc trở nên cố định chắc chắn hoặc được gắn vào một nơi.

Make or become firmly fixed or embedded in a place.

Ví dụ
04

Trình bày (khiếu nại, kháng cáo, yêu cầu, v.v.) một cách chính thức cho cơ quan có thẩm quyền.

Present (a complaint, appeal, claim, etc.) formally to the proper authorities.

Ví dụ

Dạng động từ của Lodge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lodge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lodged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lodged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lodges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lodging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ