Bản dịch của từ Lots trong tiếng Việt
Lots

Lots (Noun)
Số nhiều của rất nhiều.
Plural of lot.
There are lots of social events in New York every weekend.
Có rất nhiều sự kiện xã hội ở New York mỗi cuối tuần.
There aren't lots of people at the community center today.
Hôm nay không có nhiều người ở trung tâm cộng đồng.
Are there lots of volunteers for the charity event next month?
Có nhiều tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
Dạng danh từ của Lots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lot | Lots |
Họ từ
"Lots" là thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ số lượng lớn hoặc nhiều của một vật thể, con người hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "lots" thường thấy trong cụm từ "lots of", được sử dụng để biểu thị sự phong phú. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này tương tự nhưng thường có xu hướng sử dụng các từ như "a lot of" hoặc "lots of" một cách đồng nhất. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội và cách phát âm, nhưng về cơ bản ý nghĩa và chức năng ngữ pháp vẫn không thay đổi.
Từ "lots" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "lot", có nghĩa là "phần" hoặc "khối". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh phân chia tài sản hay vận mệnh, "lot" được sử dụng để chỉ sự phân phối ngẫu nhiên hoặc định mệnh trong các trò chơi đánh bạc và quyết định. Ngày nay, "lots" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ số lượng lớn hoặc sự đa dạng, phản ánh cách thức phần chia và phân bố từ nguồn gốc của nó.
Từ "lots" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự phong phú hoặc số lượng lớn. Trong phần Listening, "lots" có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại thông thường, khi người nói miêu tả sở thích hoặc tình hình. Trong ngữ cảnh chung, "lots" thường được dùng để chỉ nhiều hoặc rất nhiều thứ trong cuộc sống hàng ngày, như số lượng đồ vật, cơ hội và lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



