Bản dịch của từ Lots trong tiếng Việt
Lots
Noun [U/C]
Lots (Noun)
lˈɑts
lˈɑts
01
Số nhiều của rất nhiều.
Plural of lot.
Ví dụ
There are lots of social events in New York every weekend.
Có rất nhiều sự kiện xã hội ở New York mỗi cuối tuần.
There aren't lots of people at the community center today.
Hôm nay không có nhiều người ở trung tâm cộng đồng.
Are there lots of volunteers for the charity event next month?
Có nhiều tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
Dạng danh từ của Lots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lot | Lots |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Secondly, after Covid-19 pandemic, of people make a living by working online [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] of people have to shoulder the responsibility of raising children or taking care of their parents [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The idea that certain professionals should be obliged to work in their country of education has attracted of attention recently [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] Take smoking, for example, of people cannot live without it even though they are well aware that cigarettes will destroy their lungs [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Lots
Không có idiom phù hợp