Bản dịch của từ Lumped trong tiếng Việt
Lumped

Lumped (Verb)
Many social issues are lumped together in government reports annually.
Nhiều vấn đề xã hội được gộp lại trong báo cáo của chính phủ hàng năm.
Not all communities are lumped into the same category for funding.
Không phải tất cả các cộng đồng đều được gộp vào cùng một loại để cấp vốn.
Are social problems often lumped together in discussions about inequality?
Liệu các vấn đề xã hội có thường được gộp lại trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng không?
Dạng động từ của Lumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lumping |
Họ từ
Từ "lumped" xuất phát từ động từ "lump", có nghĩa là gom lại hoặc tập hợp một cách không phân biệt. Trong ngữ cảnh, "lumped" được sử dụng để chỉ hành động được gộp lại trong một nhóm mà không xem xét sự khác biệt giữa các phần tử. Trong Anh Mỹ và Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Ở nhiều lĩnh vực khoa học và xã hội, "lumped" thường xuất hiện trong các thảo luận về các mô hình hoặc giả định, chỉ việc xem xét các yếu tố tổng quát mà không đi vào chi tiết.
Từ "lumped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lumpe", có nghĩa là "gộp lại" hay "chất đống". Từ này bắt nguồn từ một từ trong tiếng Đức cổ "lump", chỉ việc gộp các vật thể lại với nhau. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "lumped" ám chỉ hành động gộp chung các thứ khác nhau thành một khối hoặc nhóm, thể hiện sự đơn giản hóa trong nhận thức hoặc phân loại, điều này phản ánh tính chất của sự kết hợp ban đầu trong quá trình sử dụng từ.
Từ "lumped" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học hoặc thống kê, để chỉ việc nhóm nhiều đối tượng khác nhau vào một thể loại chung. Các tình huống phổ biến bao gồm phân tích dữ liệu hoặc thảo luận về các đặc điểm tương đồng của các nhóm.